Chọn theo
Chọn theo tiêu chí
Bộ lọc
Khoảng giá
1 triệu - 2 triệuKIÊU DÁNG
Ear-hook (móc vành tai) Over-ear/ Full-size (dạng Open) Ear-bud in-ear Wireless True Wireless (Không dây hoàn toàn) Open-ear Bluetooth Over-ear/ Full-size (dạng Close) Neck-band (vòng cổ) Có thể xoay gập On-earĐỊNH DẠNG BLUETOOTH
Độ trễ thấp AAC Độc lập hoàn toàn (không phân biệt Chính-Phụ) aptX LHDC/HWA Auracast™ 5.3 SBC aptX HD SCMS-T LDAC 4.0 LE Audio 4.1 Khoảng cách bắt sóng 10m 5.4 AptX TM Bên R chính, Bên L phụ 5.0 LC3 Khoảng cách bắt sóng 15m AptX Adaptive Bên L chính, Bên R phụ 4.2 aptX LL 5.2TRỢ NĂNG
NFC Aware Mode TalkThru Ra khẩu lệnh Cảm biến chuyển động Fast Pair Game Mode Google Assistant Micro đàm thoại công nghệ giảm ồn Định vị Gọi trợ lý ảo Precise Voice Pickup Technology Giả lập âm thanh vòm 7.1 Chống ồn (ANC) Xuyên âm Ambient Sound (Xuyên Âm) App For Smartphone Transparency - Xuyên Âm Phím tăng giảm âm lượng Swift Pair Cảm biến tiệm cận Dual Connect Điều chỉnh EQ trực tiếp trên tai. Micro đàm thoại HearThrough Có hút nam châm Stay-Aware ModeTHỜI LƯỢNG PIN
6,4 giờ 40 giờ 5 Giờ 80 giờ 14 Giờ 17 giờ 7,5 Giờ 11,5 giờ 30 Giờ 34 Giờ 10 Giờ 15 giờ 8 Giờ 3,5 Giờ 35 Giờ 94 Giờ 29 Giờ 11 Giờ 6 Giờ 18 Giờ 4 Giờ 12 Giờ 33 giờ 60 Giờ 6,5 Giờ 50 giờ 57 giờ 27 Giờ 9 Giờ 20 Giờ 4,5 Giờ 25 giờ 7 GiờPIN HỘP SẠC
19 giờ 22,5 giờ 25 giờ 27 giờ 34 giờ 33 giờ 20 giờ 14 giờ 24 giờ 31 giờ 29 giờ 18 giờ 41 giờ 16 giờ 13,5 giờ 21 giờ 25,5 giờ 22 giờ 21.5 giờ 10 giờ 30 giờ 11 giờ Sạc 3 lần cho tai nghe 44 giờ 15 giờ 36 giờ 28 giờCHIP
AK4332 Qualcomm QCC3040 Qualcomm QCC3072 H1 Qualcomm True Wireless Mirroring QCC3046 Hãng không công bố Qualcomm QCC3091 Chip Tùy Biến riêng của hãng Qualcomm QCC5141CHỐNG ỒN (ANC)
Active Noise Cancellation QuietSmart 2.0 Hybrid Active Noise Cancellation Active Noise Cancellation (ANC)GIẢI TẦN
10Hz - 22.000 Hz 5Hz - 32.000 Hz 15Hz - 20.000Hz 18Hz - 22.000Hz 10Hz - 20.000 Hz 10Hz - 30.000 Hz 10Hz - 18.000 Hz 8Hz - 40000Hz 16Hz - 20.000Hz 15Hz - 25.000Hz 25Hz - 17.000 Hz 15Hz - 30.000Hz 15Hz - 22.000Hz 10Hz - 25.000 Hz 20Hz - 40.5kHz 20Hz - 20.000Hz 17Hz - 21.000 Hz 20Hz - 22.000Hz 12Hz - 28.000Hz 7Hz - 40.000 Hz 7Hz- 40.000Hz 20Hz - 40.000 Hz 10Hz - 40.000 Hz 5Hz - 24.000 Hz 18Hz - 20.000HzĐỘ NHẠY (SPL)
115 dB/ mW 118 dB/ mW 120 dB/ mW 108 dB/ mW 117.5 dB/ mW 98 dB/ mW 106 dB/ mW 105 dB/mW 123 dB/ mW 96 dB/ mW 111 dB/ mW 103 dB/mW 35 dB 99 dB/ mW 91dB/mW 95 dB/ mW 109 dB/ mW 101 dB/ mW 113 dB/ mW 112 dB/ mW 100 dB/ mW 102 dB/ mW 110 dB/ mW 104 dB/ mW 97 dB/ mWTRỞ KHÁNG (Ω)
45 Ω 26 Ω 18 Ω 39 Ω 16 Ω 28 Ω 60 Ω 14 Ω 32 Ω 17.5 Ω 47 Ω 24 Ω 20.5 Ω 30 Ω 16 Ω ~ 32 Ω 55 Ω 22 ΩMÀU SẮC
Xám Vàng Đồng Đỏ Cream Cam Tím Xanh Đen Camo Bạc Đen Nhiều màu sắc Be Xanh lá Vàng Titanium Xanh Navy Trắng Hồng Nâu Xanh da trời Nâu Đen Gray Xanh Mint Xanh Đồng Xám Xanh GoldDRIVER SPEAKER
12mm Bio-diaphragmKIỂU DRIVER
Wool Composite 3 Driver Moving Coil Graphene 4 Driver Hybrid Dynamic custom Varimotion 1 Driver Dual-layer drivers minimize Neodymium 2 Driver Cowell xMEMS Balanced ArmatureKIÊU DÁNG
ĐỊNH DẠNG BLUETOOTH
TRỢ NĂNG
THỜI LƯỢNG PIN
PIN HỘP SẠC
KIỂU SẠC
PHÍM BẤM
CHIP
CHỐNG ỒN (ANC)
GIẢI TẦN
ĐỘ NHẠY (SPL)
TRỞ KHÁNG (Ω)
MÀU SẮC
DRIVER SPEAKER
KIỂU DRIVER
CÔNG NGHỆ ÂM THANH
Đang lọc theo
Sắp xếp theo
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích