Chọn theo
Chọn theo tiêu chí
Bộ lọc
KIÊU DÁNG
Wireless True Wireless (Không dây hoàn toàn) Mâm đĩa than Bluetooth Dongle USB-A Dongle Lightning Ear-hook (móc vành tai) CD Player Dongle USB-C Wifi Module BluetoothĐỊNH DẠNG BLUETOOTH
aptX LHDC/HWA Khoảng cách bắt sóng 30m SBC 5.1 aptX Lossless aptX HD LDAC 5.3 Khoảng cách bắt sóng 10m AptX TM 5.0 5.4 AptX Adaptive aptX LL 5.2 LHDC Độ trễ thấp AAC Độc lập hoàn toàn (không phân biệt Chính-Phụ)THỜI LƯỢNG PIN
8 Giờ 23 Giờ (Chế độ Pure Headphone Amplifier) 6 Giờ Lithium-polymer 4800mAh 12 Giờ 6,5 Giờ 9 Giờ 13 Giờ 7 Giờ 10 Giờ 15 giờCHIP
Qualcomm QCC5100 Qualcomm QCC3020 JRC5532 AK4497 x 4 DAC ESS ES9219 Cirrus Logic Qualcomm QCC3040 Qualcomm QCC5181 DAC AK4493 DAC AK4452 Bit-Perfect DSD & DXD DAC by Burr Brown DAC ESS ES9038Q2M AK4499EX DAC ESS9038PRO x 2 Qualcomm QCC5144 ESS ES9039SPRO *2 Op-amp SGM8262 x2 LME49720 x 1 ES9030PRO ES9603Q Chip bluetooth Qualcomm QCC51xx XMOS XU216 ESS Sabre Hyperstream DAC Op-amp TPA1882 DSP: CT7302EL AK4118 DAC ES9028PRO Realtek ALC5686 XMOS 16 lõi XMOS XU208 THX AAA-28 x02 CSR8675 ESS ES9023 Qualcom QCC5125 Bluetooth QCC5141 XMOS DAC AK4493SEQ x2 DAC CS43198 x2 THX788+ Receiver XMOS XUF208 Bóng Đèn GE5670s DAC CS43131 x2 DAC ES9219MQ x2 DAC ES9219C x2 DAC CS43198 Op-Amp RT6863 x2 Qualcomm CSR8675 BES2700 MAX97220 Qualcomm True Wireless Mirroring Qualcomm QCC5141GIẢI TẦN
10Hz - 80kHz(-0.5dB) 10Hz - 20.000 Hz 10Hz - 200.000 Hz 20Hz - 45.000 Hz 20Hz - 20.000Hz 5Hz - 80.000 Hz 5Hz - 90.000Hz 20Hz - 50.000 Hz 20Hz - 40.000 HzĐỘ NHẠY (SPL)
122 dB/ mW 132 db/mW 120 dB/ mW 127 dB/ mW 119 dB/ mW 96 dB/ mW 125 dB/ mW 109 dB/ mW 113 dB/ mW 211mW 110 dB/ mW 145 dbOUTPUT
SPDIF Xuất DAC 4-pin-XLR Coxial 3-pin-XLR Type-C Bluetooth Line out RCA Trigger (Jack 3.5mm) 6.3mm 3,5mm BNC Optical USB-A 2,5mm 4,4mm Line out HDMI XLR 4,4mmTRỌNG LƯỢNG
37.3g 5 g 92g 110g 10.5g 7.3g 916g 476g 2,66kg 407g 4 g 215g 1.98kg 870g 505g 11g 18.5g 1.72kg 185g 9g 28.5g 8g 500 g 510g 68g 610g 1282g 19g 2.75kg 17.5g 135g 456g 15g 12.6g 265g 320g 8.5g 3.6 g 620g 3.08kg 315gKÍCH THƯỚC
32.0 x 72.2 x 12.5mm 158x117x35mm 4,5 x 18x 14,8 cm 158.4 x 88.5 x 28.3mm 98 x 96 x 26.5mm 60 x 13 x 7.2mm 222 x 160 x 45 mm 214 x 158 x 41mm 140 x 70 x 18mm 56.3 x 22 x 12mm 43.5 x 16.4 x 9.5 mm 147x133x32.3mm 28.5 x 17 x 10.4mm 158 x 100 x 35 mm 110x134x160mm 250x225x36.7mm 88 x 81 x 26 mm 250 x 195 x 50 mm 40mm x 15mm x 8mm 160 x 17 x 35 mm 200 x 138 x 44mm 30 x 18 x 12.5mm 45 x 12 x 9 mm 116 x 76 x 38.5 mm 17.8×14×8.9 mm 147 x 133 x 32.3mm (không tính phần đế) 135 x 12.6 x 7.6 mm 83 x 62 x 22.90 mm 158 x 115 x 35mm 158 x 117 x 35 mm 190 x 114 x 62cm 30x117x100 mm 39.6x83.6x14.6mm 165 x 120 x 40 mm 200 x 224.5 x 72mm 158 x 115 x 35 mm 65mm x 22mm x 13.2 mm 102 x 70 x 14mm 123 x 75 x 19 mm 49.4 x 21 x 8mm 158x100x35 mm 120 x 168 x 55mm 56.3 x 22 x 10.5mmINPUT
Wifi Micro USB Type-C Lightning Optical Bluetooth S/PDIF LAN AES CD 4,4mm USB-B Wlan USB Roon Ready OTG Coxial AirPlay USB DAC XLR Ethernet 3,5mm HDMI RCARAM
4GbHỆ ĐIỀU HÀNH
AndroidBỘ NHỚ
64GbĐỊNH DẠNG HỖ TRỢ
DSD 1024 PCM 32bit/768kHz PCM 2.8/3.1/5.6/6.2/11.2/12.4MHz DSD DSD 128 MQA AAC PCM 44.1/48/88.2/96/176.4/192kHz DSD512 Native DXD MP3 PCM 44.1/48/88.2/96/176.4/192/352.8/384kHz FLAC DSD 2.8/3.1/5.6/6.1/11.3/12.3MHZ CD DSD 64 DSD 512 PCM 96kHz/24bit PCM 192kHz/24bit WAV WMA DXD 352.8/384kHz PCM 96kHz/16bit DSD256 DSD PCM 384kHz DSD 64/128/256/512 353/384KHz DXD MQA PCM 32bit/384kHz LOSSLESSKIÊU DÁNG
ĐỊNH DẠNG BLUETOOTH
THỜI LƯỢNG PIN
PHÍM BẤM
CHIP
GIẢI TẦN
ĐỘ NHẠY (SPL)
TRỞ KHÁNG (Ω)
OUTPUT
TRỌNG LƯỢNG
THƯƠNG HIỆU
KÍCH THƯỚC
INPUT
RAM
HỆ ĐIỀU HÀNH
BỘ NHỚ
ĐỊNH DẠNG HỖ TRỢ
CPU
Sắp xếp theo
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Notice: Undefined index: static_html in /usr/local/www/hurasoft.com/subdomain/songlongmedia/admin/template_cache/category_add.e302240f05a0ab197dca36d7851da454.php on line 138