Chọn theo
Chọn theo tiêu chí
Bộ lọc
KIÊU DÁNG
True Wireless (Không dây hoàn toàn) Bluetooth Dongle USB-A Dongle Lightning Ear-hook (móc vành tai) CD Player Dongle USB-C Wifi Module Bluetooth WirelessĐỊNH DẠNG BLUETOOTH
AptX Adaptive 5.2 LHDC AAC Độc lập hoàn toàn (không phân biệt Chính-Phụ) aptX LL aptX Khoảng cách bắt sóng 30m Độ trễ thấp 5.1 aptX Lossless aptX HD LHDC/HWA LDAC 5.3 SBC Khoảng cách bắt sóng 10m 5.0 5.4 AptX TMTHỜI LƯỢNG PIN
7,5 Giờ 10 Giờ 15 giờ 8 Giờ 23 Giờ (Chế độ Pure Headphone Amplifier) 6 Giờ Lithium-polymer 4800mAh 12 Giờ 6,5 Giờ 9 Giờ 13 Giờ 7 GiờCHIP
Op-Amp RT6863 x2 Qualcomm CSR8675 BES2700 DAC CS43198 x8 MAX97220 Qualcomm True Wireless Mirroring Qualcomm QCC5141 Chip amp: OPA926×2 XMOS ES9281 Pro CirrusLogic CS 3198 x 4 DAC ES9038PRO Op-amp SGM8262 ES9068AS x 2 ELNA Silmic Đỏ ES9281AC Pro Burr Brown *2 R2R DAC ARTIX-7 Chipset SoC ARM Cortex Receiver CS8416 DAC ES9068AS DAC AKM4499 AK4118AEQ Qualcomm QCC5124 QCC518x Cirrus Logic CS43131 AK4332 ESS ES9069Q DAC Burr-Brown DSD1793 Dual THX AAA-788+ DAC Burr Brown THX AAA 788+ XMOS XU216 Gen 2 DAC AK4377 Dual ESS flagship DACs ES9069Q XMOS XU316 Opamp OVA2637 DAC PCM5102 AK4191EQ MJE243G/253G DAC AK4493S x2 SPV5048Pro OPA 1612 x 2 Qualcomm QCC5125 THX AAA-788PRO SA9312L Qualcomm QCC5100 Qualcomm QCC3020 AK4497 x 4 DAC ESS ES9219GIẢI TẦN
10Hz - 80kHz(-0.5dB) 10Hz - 20.000 Hz 10Hz - 200.000 Hz 20Hz - 45.000 Hz 20Hz - 20.000Hz 5Hz - 80.000 Hz 5Hz - 90.000Hz 20Hz - 50.000 Hz 20Hz - 40.000 HzĐỘ NHẠY (SPL)
110 dB/ mW 145 db 122 dB/ mW 132 db/mW 118 dB/ mW 120 dB/ mW 127 dB/ mW 119 dB/ mW 96 dB/ mW 125 dB/ mW 109 dB/ mW 113 dB/ mW 211mWOUTPUT
Optical USB-A 2,5mm 4,4mm Line out HDMI XLR 4,4mm SPDIF Xuất DAC 4-pin-XLR Coxial 3-pin-XLR Type-C Bluetooth Line out RCA Trigger (Jack 3.5mm) 6.3mm 3,5mm BNCTRỌNG LƯỢNG
2.75kg 17.5g 135g 19g 456g 15g 12.6g 265g 320g 8.5g 3.6 g 620g 3.08kg 315g 5 g 37.3g 92g 110g 10.5g 7.3g 916g 2,66kg 407g 4 g 476g 215g 1.98kg 870g 505g 11g 18.5g 1.72kg 185g 9g 28.5g 8g 500 g 510g 68g 610g 1282gKÍCH THƯỚC
102 x 70 x 14mm 158 x 115 x 35 mm 65mm x 22mm x 13.2 mm 123 x 75 x 19 mm 49.4 x 21 x 8mm 158x100x35 mm 120 x 168 x 55mm 56.3 x 22 x 10.5mm 32.0 x 72.2 x 12.5mm 158x117x35mm 4,5 x 18x 14,8 cm 158.4 x 88.5 x 28.3mm 98 x 96 x 26.5mm 60 x 13 x 7.2mm 222 x 160 x 45 mm 214 x 158 x 41mm 140 x 70 x 18mm 28.5 x 17 x 10.4mm 43.5 x 16.4 x 9.5 mm 147x133x32.3mm 158 x 100 x 35 mm 110x134x160mm 250x225x36.7mm 88 x 81 x 26 mm 250 x 195 x 50 mm 40mm x 15mm x 8mm 160 x 17 x 35 mm 200 x 138 x 44mm 56.3 x 22 x 12mm 30 x 18 x 12.5mm 45 x 12 x 9 mm 147 x 133 x 32.3mm (không tính phần đế) 116 x 76 x 38.5 mm 17.8×14×8.9 mm 135 x 12.6 x 7.6 mm 158 x 115 x 35mm 158 x 117 x 35 mm 190 x 114 x 62cm 30x117x100 mm 39.6x83.6x14.6mm 83 x 62 x 22.90 mm 165 x 120 x 40 mm 200 x 224.5 x 72mmINPUT
USB Roon Ready Coxial AirPlay USB DAC XLR OTG Ethernet HDMI RCA Micro USB Type-C 3,5mm Lightning Optical Wifi S/PDIF LAN AES Bluetooth CD 4,4mm USB-B WlanRAM
4GbHỆ ĐIỀU HÀNH
AndroidBỘ NHỚ
64GbĐỊNH DẠNG HỖ TRỢ
WMA CD DXD 352.8/384kHz DSD256 DSD PCM 192kHz/24bit PCM 384kHz DSD 64/128/256/512 PCM 96kHz/16bit 353/384KHz DXD MQA PCM 32bit/384kHz LOSSLESS DSD 1024 PCM 32bit/768kHz PCM 2.8/3.1/5.6/6.2/11.2/12.4MHz DSD DSD 128 MQA AAC PCM 44.1/48/88.2/96/176.4/192kHz DXD MP3 PCM 44.1/48/88.2/96/176.4/192/352.8/384kHz FLAC DSD512 Native DSD 2.8/3.1/5.6/6.1/11.3/12.3MHZ DSD 64 DSD 512 PCM 96kHz/24bit WAVKIÊU DÁNG
ĐỊNH DẠNG BLUETOOTH
THỜI LƯỢNG PIN
PHÍM BẤM
CHIP
GIẢI TẦN
ĐỘ NHẠY (SPL)
TRỞ KHÁNG (Ω)
OUTPUT
TRỌNG LƯỢNG
THƯƠNG HIỆU
KÍCH THƯỚC
INPUT
RAM
HỆ ĐIỀU HÀNH
BỘ NHỚ
ĐỊNH DẠNG HỖ TRỢ
CPU
Sắp xếp theo
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Notice: Undefined index: static_html in /usr/local/www/hurasoft.com/subdomain/songlongmedia/admin/template_cache/category_add.e302240f05a0ab197dca36d7851da454.php on line 138