Chọn theo
Chọn theo tiêu chí
Bộ lọc
Khoảng giá
Dưới 300 ngàn 300 ngàn - 500 ngàn 500 ngàn - 1 triệu 1 triệu - 2 triệu 2 triệu - 3 triệu 3 triệu - 5 triệu 5 triệu - 10 triệu Trên 10 triệuKIÊU DÁNG
Loa di động in-ear Wireless True Wireless (Không dây hoàn toàn) Open-ear Clip-on Bluetooth Over-ear/ Full-size (dạng Close) Neck-band (vòng cổ) Dongle USB-A Qua Xương Có thể xoay gập On-ear Ear-hook (móc vành tai) Over-ear/ Full-size (dạng Open) Ear-bud Dongle USB-CĐỊNH DẠNG BLUETOOTH
LDAC LE Audio 4.0 4.1 5.4 Khoảng cách bắt sóng 10m AptX TM mSBC Bên R chính, Bên L phụ LC3 5.0 Dongle Wireless LHDC Khoảng cách bắt sóng 15m ShareMe 2.0 AptX Adaptive CVSD Bên L chính, Bên R phụ 4.2 aptX LL 5.2 Độ trễ thấp AAC Độc lập hoàn toàn (không phân biệt Chính-Phụ) aptX Lossless aptX LHDC/HWA Xbox không dây Auracast™ Khoảng cách bắt sóng 30m 5.3 SBC 5.1 Dongle USB-C aptX HD SCMS-TTRỢ NĂNG
Ra khẩu lệnh TalkThru Cảm biến chuyển động Uvnano Kháng Khuẩn 99,9% Fast Pair Game Mode Google Assistant Micro đàm thoại công nghệ giảm ồn Quiet Mode Định vị Bose Immersive Audio Gọi trợ lý ảo Precise Voice Pickup Technology Giả lập âm thanh vòm 7.1 Đo Nhịp Tim Alexa Chống ồn (ANC) Xuyên âm Ambient Sound (Xuyên Âm) Social Mode (Xuyên Âm) cảm biến quang học Tích hợp thẻ nhớ Custom Tune App For Smartphone Transparency - Xuyên Âm Precise Voice Pickup Phím tăng giảm âm lượng Swift Pair Cảm biến tiệm cận Spatial Audio Điều chỉnh EQ trực tiếp trên tai. Dual Connect Micro đàm thoại HearThrough Pass Through Có hút nam châm Stay-Aware Mode Báo rung Eartip Fit Test NFC Aware ModeTHỜI LƯỢNG PIN
9 giờ (Chống ồn tắt) 17 giờ 11,5 giờ 18 Giờ 123 Giờ 8,5 Giờ 100 giờ 34 Giờ 4 Giờ 26 Giờ 16 giờ 12 Giờ 36 Giờ 70 giờ 6,5 Giờ 2 Giờ 2,5 Giờ 94 Giờ 9 Giờ 29 Giờ 4,5 Giờ 45 Giờ 4,2 giờ 22 giờ 7 Giờ 24 Giờ 9,5 Giờ 5 Giờ 60 Giờ 33 giờ 14 Giờ 50 giờ 57 giờ 7,5 Giờ 32 Giờ 3 Giờ 27 Giờ 30 Giờ 19 Giờ 20 Giờ 10 Giờ 5,5 Giờ 30h (Chống ồn bật) 25 giờ 15 giờ 8 Giờ 6,4 giờ 3,5 Giờ 21 Giờ 35 Giờ 40 giờPIN HỘP SẠC
19 giờ 22,5 giờ 9 giờ 27 giờ 25 giờ 13 giờ 33 giờ 34 giờ 15.5 giờ 12 giờ 23 giờ 20 giờ Sạc 4 lần cho tai nghe 70 giờ 14 giờ 32.5 giờ 32 giờ 35 giờ 31 giờ 24 giờ 29 giờ 18 giờ 41 giờ 19.5 giờ 8 giờ 16 giờ 13,5 giờ 25,5 giờ 21 giờ 21.5 giờ 22 giờ 17 giờ 10 giờ 39 giờ 26 giờ 30.5 giờ 12,5 giờ 30 giờ 40 giờ Sạc 3 lần cho tai nghe 28 giờ 11 giờ 44 giờ 45 giờ 15 giờ 36 giờKIỂU SẠC
Micro USB DC Type-C Sạc nam châm Lightning Gắn liền SP Sạc nhanh Sạc không dây Magsafe Sạc không dây ACCHIP
Qualcomm QCC5181 ATS3019 DAC AK4331 Qualcomm QCC3020 DAC AK4452 Qualcomm QCC 3040 Qualcomm QCC3040 Sony V1 Qualcomm QCC3072 QCC5141 H1 QCC3046 Qualcomm True Wireless Mirroring Qualcomm QCC3091 Chip Tùy Biến riêng của hãng Hãng không công bố Qualcomm QCC3056 Chipset PAU1626 Qualcomm QCC5141 QCC3084 Hymalaya R2R W1 Apple H2 BES2500IZ Qualcomm Qualcomm QCC3071 AK4332CHỐNG ỒN (ANC)
Hybrid Active Noise Cancellation Active Noise Cancellation (ANC) True Adaptive Noise Cancellation Digital Adaptive Active Noice Cancellation Digital Active Noice Cancellation Adaptive Noise Cancellation (ANC) Active Noise Cancellation QuietSmart 2.0GIẢI TẦN
15Hz - 27.000Hz 7Hz - 50kHz 100Hz-20kHz 10Hz - 30.000 Hz 8-41.500Hz 5Hz - 42.000 Hz 4Hz - 120.000Hz 15Hz - 24.000Hz 19Hz - 20.000Hz 5Hz - 40.000 Hz 6Hz - 19.000Hz 16Hz - 20.000Hz 3Hz - 40.000 Hz 5Hz – 50kHz 21Hz - 17.500 Hz 8Hz - 55000Hz 12Hz - 22.000Hz 6Hz - 38.000Hz 20Hz - 24.000Hz 3Hz - 100.000 Hz 25Hz - 17.000 Hz 20Hz - 20.000Hz 20Hz - 25.000Hz 10Hz - 18.000 Hz 8Hz - 40000Hz 50Hz - 20.000Hz 20Hz-40,000Hz (LDAC 96kHz sampling 990kbps) 5Hz - 35.000 Hz 4Hz - 43.000Hz 15Hz - 38.000Hz 15Hz - 28.000Hz 4Hz - 51.000Hz 15Hz - 22.000Hz 6Hz – 48000Hz 12Hz - 28.000Hz 16Hz - 22.000Hz 10Hz – 41.000 Hz 20Hz - 70kHz 22Hz - 17.000 Hz 20Hz - 42000Hz 10Hz - 25.000 Hz 10Hz - 24.000 Hz 15Hz - 30.000Hz 14Hz - 26.000Hz 4Hz-46.5kHz 100Hz-10kHz 5Hz - 30.000 Hz 5Hz - 28.000Hz 10Hz - 50.000 Hz 17Hz - 20.000 Hz 5Hz - 44.000 HzĐỘ NHẠY (SPL)
110 ~ 113 dB/ mW 116 dB/ mW 118 dB/ mW 115 dB/ mW 120 dB/ mW 108 dB/ mW 99.63 dB/ mW 98 dB/ mW 94 dB/ mW 35 dB 106 dB/ mW 91dB/mW 105 dB/mW 119 dB/ mW 123 dB/ mW 96 dB/ mW 64 dB/ mW 125 dB/ mW 126 dB/ mW 111 dB/ mW 100.5 dB/ mW 103 dB/mW 117 dB/ mW 99 dB/ mW 95 dB/ mW 93 dB/ mW 101.5 dB/ mW 124 dB/ mW 109 dB/ mW 113 dB/ mW 101 dB/ mW 112 dB/ mW 100 dB/ mW 80dB/ mW 92dB/mW 102 dB/ mW 90 dB/ mW 110 dB/ mW 104 dB/ mW 114 dB/ mW 117.5 dB/ mW 97 dB/ mW 122 dB/ mW 107 dB/ mW 91.3dB/ mW 97.5 dB/ mW 94.3 dB/ mWTRỞ KHÁNG (Ω)
80 Ω 60 Ω 63 Ω 38 Ω 65 Ω 350Ω 14 Ω 32 Ω 120 Ω 36 Ω 42 Ω 300 Ω 17 Ω 13 Ω 48 Ω 47 Ω 27 Ω 33 Ω 24 Ω 64 Ω 31Ω 34 Ω 30 Ω 12 Ω 16 Ω ~ 32 Ω 470 Ω 46 Ω 10 Ω 55 Ω 150 Ω 22 Ω 25 Ω 45 Ω 110 Ω 130 Ω 40 Ω 600 Ω 26 Ω 50 Ω 17.5 Ω 18 Ω 250 Ω 8 Ω 35 Ω 39 Ω 120 Ω 20 Ω 16 Ω 28 Ω 44 Ω 37 ΩMÀU SẮC
Titanium Black Xanh 92 Hồng Champaigne Nâu Xanh da trời Black Graphite Đen Khói Nâu Đen Walnut Gray Kem Cypress Green Gloss Black Xanh Mint Chestnut Trong suốt Xanh Black Coppe Ivory Đồng Yellow Xám Xanh Gold Moonstone Blue Xanh Tím Matte Black Xám Vàng Đồng RoseWood Đỏ White Silver Cream Cam Tím Dark Grey Xanh Đen Camo Vàng Sa Thạch Bạc Đen Sandstone Cocoa Nhiều màu sắc Be Xanh lá Đen Đỏ Caramel Vàng Titanium Xanh NavyDRIVER SPEAKER
Topology Diaphragm 12mm Bio-diaphragm Subwoofer: 189mm x 114mm x2 Woofer: 10mm x1 Planar 90mm Tweeter: 6mm x1KIỂU DRIVER
5 Driver 2 Driver Cowell xMEMS 7 driver Balanced Armature gold-coated with titanium dome Wool Composite 6 Driver 3 Driver Sonion BA Moving Coil Electrostatic (tĩnh điện) Topology Diaphragm Graphene 4 Driver Knowles BA Electro-dynamic Hybrid Planar Magnetic Driver 10 Driver Dynamic 8 Driver custom Varimotion 1 Driver Dual-layer drivers minimize Neodymium Planar Magnetic Bone Conductor STELLAR.45CÔNG NGHỆ ÂM THANH
Digital Signal Processor JBL Spatial Sound ASMR JBL QuantumSURSOUND Tempest Legend JBL Pro Audio Bose Immersive Audio Skullcandy Supreme Sound™ JBL QuantumSOUND Signature Pure Monster Sound Dolby Audio Personi-Fi DSEE 360 Spatial Sound Dolby Head Tracking VoiceAware Dolby Atmos JBL Signature Sound 360 Reality Audio JBL Pure Bass Sound DSEE Extreme™ Skull IQ 360 độ Fast Pair TrueSound DTS-X Deep Bass Bass Boost JBL Legendary Sound Enhanced Sound Perception Listening Care Windows SonicKÍCH THƯỚC
20.5 x 18.5 x 15mm 190 x 230 x 110mm 180 x 85 x 200 mm 205 x 170 x 80 mm 200 x 89 x 210mm 28.4 x 22.9 x 22.6mm 27.1x21.8x25.5mm 145 x 80 x 195 mm 16,5 x 19,5 x 4,8mm 244 x 53 x 186 mm 68.4 x 43.9 x 32.5 mm 164.8 x 191.3 x 82.3mm 23 W x 25 H x 21 D mm 6.8x17.7x15.8cm 178 x 181 x 78mm 72 x 51 x 25.5mm 24.8 x 24.8 x 21.9mm 155 x 80 x 200mmGiá
KIÊU DÁNG
ĐỊNH DẠNG BLUETOOTH
TRỢ NĂNG
THỜI LƯỢNG PIN
PIN HỘP SẠC
KIỂU SẠC
PHÍM BẤM
CHIP
CHỐNG ỒN (ANC)
GIẢI TẦN
ĐỘ NHẠY (SPL)
TRỞ KHÁNG (Ω)
MÀU SẮC
DRIVER SPEAKER
KIỂU DRIVER
CÔNG NGHỆ ÂM THANH
KÍCH THƯỚC
Sắp xếp theo
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích