Chọn theo tiêu chí
Bộ lọc
Khoảng giá
Dưới 100 ngàn 100 ngàn - 300 ngàn 300 ngàn - 500 ngàn 500 ngàn - 1 triệu 1 triệu - 2 triệu 2 triệu - 3 triệu 3 triệu - 5 triệu 5 triệu - 10 triệu Trên 10 triệuKIÊU DÁNG
in-ear Over-ear/ Full-size (dạng Close) Có thể xoay gập On-ear Ear-hook (móc vành tai) Over-ear/ Full-size (dạng Open) Ear-budTRỢ NĂNG
Phím tăng giảm âm lượng Điều chỉnh EQ trực tiếp trên tai. Micro đàm thoại Spatial Audio Micro đàm thoại công nghệ giảm ồn Gọi trợ lý ảo Giả lập âm thanh vòm 7.1GIẢI TẦN
20Hz - 42000Hz 20Hz - 25.000Hz 25Hz - 17.000 Hz 4Hz-46.5kHz 15Hz - 30.000Hz 15Hz - 24.000Hz 5Hz - 35.000 Hz 5Hz - 44.000 Hz 4Hz - 43.000Hz 5Hz - 28.000Hz 6Hz - 19.000Hz 16Hz - 22.000Hz 22Hz - 17.000 Hz 10Hz - 25.000 Hz 10Hz - 24.000 Hz 14Hz - 26.000Hz 100Hz-10kHz 3Hz - 100.000 Hz 5Hz - 48000Hz 5Hz - 30.000 Hz 20Hz - 40.5kHz 18Hz - 22.500Hz 5Hz - 70.000Hz 17Hz - 20.000 Hz 20Hz - 20.000Hz 20Hz - 19.000Hz 6Hz - 35.000Hz 12Hz - 35.000Hz 17Hz - 21.000 Hz 15Hz - 40.000Hz 6Hz-20kHz 15Hz - 28.000Hz 4Hz - 100.000Hz 5Hz - 23.000Hz 8Hz - 25.000Hz 12Hz - 28.000Hz 8Hz - 35.000Hz 6Hz - 30.000Hz 5Hz - 24.000 Hz 7Hz - 40.000 Hz 5Hz - 36.000 Hz 22Hz - 18.500Hz 5Hz - 80.000 Hz 15Hz - 21.000Hz 12Hz - 38.500Hz 10Hz - 50.000 Hz 5Hz - 45.000 Hz 10Hz - 45.000 Hz 8Hz - 22.000Hz 12Hz - 34.000Hz 12Hz - 39.000 HzĐỘ NHẠY (SPL)
96 dB/ mW 125 dB/ mW 126 dB/ mW 111 dB/ mW 103 dB/mW 99 dB/ mW 95 dB/ mW 93 dB/ mW 109 dB/ mW 124 dB/ mW 101 dB/ mW 113 dB/ mW 112 dB/ mW 100 dB/ mW 102 dB/ mW 92dB/mW 90 dB/ mW 110 dB/ mW 104 dB/ mW 80dB/ mW 97 dB/ mW 114 dB/ mW 122 dB/ mW 107 dB/ mW 94.3 dB/ mW 110 ~ 113 dB/ mW 116 dB/ mW 91.3dB/ mW 115 dB/ mW 118 dB/ mW 120 dB/ mW 108 dB/ mW 117.5 dB/ mW 98 dB/ mW 94 dB/ mW 106 dB/ mW 105 dB/mW 123 dB/ mW 119 dB/ mWTRỞ KHÁNG (Ω)
40 Ω 600 Ω 26 Ω 50 Ω 18 Ω 250 Ω 10 Ω 8 Ω 25 Ω 35 Ω 20 Ω 39 Ω 16 Ω 130 Ω 28 Ω 44 Ω 37 Ω 70 Ω 80 Ω 17.5 Ω 60 Ω 63 Ω 38 Ω 14 Ω 65 Ω 32 Ω 120 Ω 36 Ω 42 Ω 300 Ω 17 Ω 13 Ω 47 Ω 24 Ω 27 Ω 64 Ω 350Ω 120 Ω 34 Ω 30 Ω 16 Ω ~ 32 Ω 48 Ω 470 Ω 55 Ω 46 Ω 150 Ω 22 Ω 45 Ω 110 ΩMÀU SẮC
Cam Tím Bạc Đen Nhiều màu sắc Xanh lá Đen Đỏ Titanium Xanh Navy Trắng Hồng Nâu Đen Khói Walnut Gray Chestnut Xanh Mint Trong suốt Xanh Đồng Gold Xanh Tím RoseWood ĐỏCHÂN JACK
Jack Lightning Jack 2.5mm Jack thẳng Jack 6.3mm Jack USB Jack L Jack 4.4mm XLR-4Pin Jack Type-C Jack 3.5mmTRỌNG LƯỢNG
250g 440g 390 g 3.9g mỗi bên tai 325g 18.35g 240g 30g 450g 223g 360g 292g 290g 430g 31g 200g 380g 270g 330g 391g 260g 490 g 8g 21g 405g 15g 350g 12 g 265g 320g 296g 19,6g 495g 352g 10g 140g 24g 0.3kg 6 g 276g 21.5g 419g 19,3g 345gKIỂU DÂY
Dạng tròn TRS 3,5mm MMCX Connector LEMO Dây liền 2 Pin Banana Dây rời 4 Pin Dạng dẹt Mini - XLRKIỂU DRIVER
2 Driver Cowell xMEMS 7 driver Balanced Armature gold-coated with titanium dome 6 Driver 3 Driver Sonion BA Moving Coil Electrostatic (tĩnh điện) 4 Driver Knowles BA Electro-dynamic Hybrid Planar Magnetic Driver 10 Driver Dynamic 8 Driver Varimotion 1 Driver Neodymium Planar Magnetic STELLAR.45 5 DriverGiá
KIÊU DÁNG
TRỢ NĂNG
PHÍM BẤM
GIẢI TẦN
ĐỘ NHẠY (SPL)
TRỞ KHÁNG (Ω)
MÀU SẮC
CHÂN JACK
TRỌNG LƯỢNG
KIỂU DÂY
KIỂU DRIVER
Sắp xếp theo
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích