Chọn theo tiêu chí
Bộ lọc
KIÊU DÁNG
Loa Kiểm Âm Soundbar Neck-band (vòng cổ) Dongle USB-A Qua Xương Có thể xoay gập On-ear Dongle Lightning Loa vi tính (để bàn) Ear-hook (móc vành tai) CD Player Đồng Hồ Over-ear/ Full-size (dạng Open) Ear-bud Dongle USB-C Wifi Đeo 1 bên Mono Module Bluetooth Loa Karaoke Loa di động in-ear Bookshelf Wireless True Wireless (Không dây hoàn toàn) Open-ear Loa kéo Clip-on Subwoofer Trang bị kẹp áo Bluetooth Over-ear/ Full-size (dạng Close)TRỢ NĂNG
Variable và Fixed Điều chỉnh EQ trực tiếp trên tai. Dual Connect Micro đàm thoại HearThrough Pass Through Có hút nam châm Stay-Aware Mode Báo rung Eartip Fit Test PowerMatch và TrueBass NFC XBass+ Aware Mode Phiên dịch LRC format Ra khẩu lệnh TalkThru Cảm biến chuyển động Uvnano Kháng Khuẩn 99,9% Fast Pair Google Assistant Game Mode Micro đàm thoại công nghệ giảm ồn Quiet Mode Nghe Ebook file TXT qua tai nghe Định vị Bose Immersive Audio Gọi trợ lý ảo Precise Voice Pickup Technology Giả lập âm thanh vòm 7.1 Alexa Đo Nhịp Tim Chống ồn (ANC) Xuyên âm Ambient Sound (Xuyên Âm) Social Mode (Xuyên Âm) cảm biến quang học Tích hợp thẻ nhớ Custom Tune App For Smartphone Karaoke Transparency - Xuyên Âm Precise Voice Pickup Phím tăng giảm âm lượng Swift Pair Cảm biến tiệm cận Spatial AudioTHỜI LƯỢNG PIN
Lithium-polymer 4800mAh 14.5 giờ 12 Giờ 500 mAh 60 Giờ 6,5 Giờ 50 giờ 25 giờ 57 giờ 2 Giờ 420 mAh 32 Giờ 9 Giờ 19 Giờ 4,5 Giờ 21 Giờ 40 giờ 12.5 giờ 13 Giờ 80 giờ 30h (Chống ồn bật) 7 Giờ 65 giờ 17 giờ 15.5 Giờ 24 Giờ 100 giờ 6,4 giờ 9,5 Giờ 2000mAh 5 Giờ 26 Giờ 16 giờ 36 Giờ 14 Giờ 750 mAh 9 giờ (Chống ồn tắt) 7,5 Giờ 11,5 giờ 3 Giờ 123 Giờ 30 Giờ 55 giờ 34 Giờ 10 Giờ 4000mAh 5,5 Giờ 45 Giờ 22 giờ 37 giờ 70 giờKIỂU SẠC
DC Type-C Sạc nam châm Lightning Gắn liền SP Sạc nhanh Sạc không dây Magsafe Sạc không dây AC USB-A Micro USBGIẢI TẦN
60Hz-20.000Hz 10Hz - 40.000 Hz 8-41.500Hz 6Hz - 51.000Hz 10Hz - 100kHz 90Hz - 20000Hz 80Hz - 16.000Hz 5Hz - 25.000Hz 4Hz - 24.000Hz 180Hz - 20000Hz 18Hz - 22.000Hz 5Hz - 22.000 Hz 52Hz-40kHz 8Hz - 55000Hz 20Hz - 18.500Hz 5Hz - 50.000 Hz 5Hz – 50kHz 15Hz - 27.000Hz 14Hz - 27.000Hz 5Hz - 21.000Hz 43Hz - 20.000Hz 10Hz - 30.000 Hz 70Hz - 16.000Hz 19Hz - 20.000Hz 45Hz - 22.000Hz 5Hz - 42.000 Hz 60Hz - 22.000Hz 4Hz - 120.000Hz 10Hz - 80kHz(-0.5dB) 16Hz - 20.000Hz 10Hz - 18.000 Hz 5Hz - 40.000 Hz 8Hz - 40000Hz 20Hz-40,000Hz (LDAC 96kHz sampling 990kbps) 3Hz - 40.000 Hz 65Hz - 20.000Hz 12Hz - 24.000Hz 70Hz-20kHz 21Hz - 17.500 Hz 75Hz - 20.000Hz 15Hz - 38.000Hz 4Hz - 51.000Hz 12Hz - 22.000Hz 47Hz - 20.000Hz 6Hz – 48000Hz 10Hz – 41.000 Hz 58Hz - 40kHz 20Hz - 24.000Hz 20Hz - 42000Hz 20Hz - 25.000Hz 10Hz - 20.000 HzTRỞ KHÁNG (Ω)
14 Ω 28 Ω 130 Ω 44 Ω 4 Ω 32 Ω 70 Ω 37 Ω 17.5 Ω 60 Ω 16 Ω ~ 600 Ω 300 Ω 38 Ω 63 Ω 65 Ω 24 Ω 120 Ω 36 Ω 64 Ω 200 Ω 42 Ω 17 Ω 13 Ω 47 Ω 27 Ω 55 Ω 350Ω 34 Ω 120 Ω 150 Ω 30 Ω 12 Ω 40 Ω 16 Ω ~ 32 Ω 20 Ω ~ 40 Ω 470 Ω 48 Ω 600 Ω 46 Ω 33 Ω 18 Ω 22 Ω 31Ω 250 Ω 110 Ω 45 Ω 20 Ω 26 Ω 16Ω~150Ω 50 Ω 16 ΩMÀU SẮC
Nâu Đậm Tím Đen phối trắng Xanh Đen Dark Grey Camo Vàng Sa Thạch Black Wine Champaign Gold Bạc Đen Sandstone Teal Cocoa Be Nhiều màu sắc Đen Đỏ Xanh lá Đỏ phối trắng Vàng Caramel Titanium Light Grey Xanh Navy Trắng White Smoke Xanh 92 Titanium Black Champaigne Hồng Black Gun Metal Nâu Xanh da trời Đen Khói Black Graphite Walnut Nâu Đen Kem Gray Cypress Green Gloss Black Chestnut Xanh Mint Red Gun Metal Trong suốt Squad Rằn Ri Xanh Black Coppe Đồng Ivory Xám XanhKÍCH THƯỚC
220 x 44 x 22mm 83 x 62 x 22.90 mm 318 x 138 x 136mm 283,6 X 232 X 232 Mm 214 x 105mm với quai xách 64 x 41 x 10mm 115.2mm x 63.5mm x 18.9mm 86 x 71.2 x 31.6mm 7cm x 21.9cm x 7.1cm 400 X 310 X 200mm 28.4 x 22.9 x 22.6mm 100 x 50 mm 190 x 230 x 110mm 158 x 117 x 35 mm 190 x 114 x 62cm 158 x 115 x 35mm 135 x 70 x 16mm 361 x 224 x 282mm 140 x 228 x 184mm 180 x 85 x 200 mm 181 x 69 x 74mm 158.5 x 73.7 x 299.7mm 78mm x 210mm x 72mm 70 x 10.1 x 6,9cm 159 x 144 x 47mm 39.6x83.6x14.6mm 332 X 282 X 240 Mm 87.5 x 75 x 41.3mm 158x100x35 mm 176 x 193 x 139 mm 200 x 89 x 210mm 400 x 317 x 203 mm 59.1x15.9x16.5 mm 55.8 x 23.1 x 15mm 348.2 x 177.8 x 203 mm 140 x 145 x 208 mm 16x 32 x 37 cm 180 x 175 x 160mm 439 x 240 x 192mm 165 x 120 x 40 mm 165 x 120 x 130mm 145 x 80 x 195 mm 200 x 224.5 x 72mm 211.5 x 417.5 x 181.5mm 86.3 x 134.5 x 46mm 102 x 70 x 14mm 405 x 321 x 195mm 158 x 115 x 35 mm 65mm x 22mm x 13.2 mm 68.4 x 43.9 x 32.5 mm 136.6mm * 75.7mm * 17.6mmTRỢ NĂNG LOA
Gắn được Tripod Xuất HDMI Đèn LED theo nhịp Đọc USB Cổng cắm micro Ambient Light NFC Cổng sạc USB Cắm thẻ nhớ Cổng cắm nhạc cụ Tích hợp đèn LED Trợ lý ảo Wifi Hỗ trợ App Quai Xách Trang bị micro hát Mic đàm thoại Móc gài/Móc treo Boundary EQ Đài FM Cắm jack AUX 3.5mm Karaoke Ghép nhiều loa Bang & Olufsen Radio Tùy chỉnh EQTHƯƠNG HIỆU
Hồng Kông Thụy Điển Trung Quốc Áo Việt Nam Canada Nhật Bản Đức Anh Úc Hàn Quốc Hà Lan Đan Mạch Romania Mỹ PhápCÔNG SUẤT LOA (RMS)
7W 12W 136W 300W 1100 W 40W 950W 5W 3.1W 80W 260W 20W 4.2W 42W 140W Hãng không công bố 250W 2.2W 160W 280W 100W 90W 66W 176W 120W 240W 7.5W 50W 270W 8W 36W 180W 150W 75W 30W 350W 24W 6 W 60W 10W 130W 200W 500W 400W 112WTRỌNG LƯỢNG
4.65kg 11g 0.5kg 407g 3.8kg 505g 238 g 215g 28g 3.52kg 186g 1.5kg 3.3kg 3.86kg 150g 310g 8.55kg 31g 18.9 kg 200g 6.2g 270g 0.98kg 2.98kg 1.72kg 214g 6.1kg 2.3kg 18.5g 5.9g mỗi bên, hộp sạc 44.8g 330g 2.95 kg 285g 4.97g 226g 185g 5.8g 540g 380g 631g 800g 227g 9g 8,4g 500 g 7.45kg 510g 28.5g 103g 221g 8gOUTPUT
Coxial SPDIF Xuất OTG Bluetooth 4-pin-XLR RCA 3-pin-XLR Type-C 3,5mm Line out Optical Trigger (Jack 3.5mm) 6.3mm 2,5mm BNC HDMI USB-A USB Wireless 4,4mm 4,4mm Line out Optical (3.5mm) Xuất DAC XLRINPUT
Optical Wifi S/PDIF LAN 2.5mm AES Mini USB Micro Bluetooth CD 6.3mm 6.5mm 4,4mm USB-B Wlan USB NFC Roon Ready Wireless 2.4GHz Spotify Conect Coxial AirPlay USB DAC XLR OTG Ethernet HDMI ChromeCast RCA AirPlay 2 Micro USB Type-C 3,5mm Thẻ nhớ MicroUSB LightningĐIỆN ÁP
AC220V/110V 12V - 3A 15V/4A 5V-3A 12V - 2A 100~240V 50/60Hz 5V - 2.5A 17.5VDC-3A max 5V - 2A 5V - 0.5A 5V - 1A 15V - 1A 12V 48V 5V DC 5V - 2.4A 5V - 2A 15V - 3 ADRIVER SPEAKER
Loa Subwoofer 2 x 242 mm Tweeter:20mm x 2 Woofers: 89mm x 2 Loa đơn 43 x 47mm Woofer: 101.6mm x02 Tweeter: 24.5mm x 2 Tweeter: 20mm x2 Tweeter: 3/4 inch 1.5inch Full Range X04 Woofer: 165mm x 2 Tweeter 20mm x02, Woofer 61 x 68mm x02 Loa toàn dải: 37.5 mm x3 Midrange 2.75" x3 Subwoofer: 20,32cm x1 Tweeter: 3 x 20mm Woofer: 133mm x 2 Tweeter: 6mm x1 Loa woofer 102 mm x 1 Tweeter: 46mm Woofer: 130mm x 1 Full Range x02: 50.8mm Full Range x09 + Subwoofer x08 2 x 20 mm tweeter Woofer: 133mm x 1 Woofer 5inch x01 + Tweeter 3/4inch x02 Loa subwoofer 70 mm x 1 Loa Midrange 2x 120 mm Full Range 76.2mm x02 Midrange: 70mm x2 Loa kép 48mm Woofer: 130mm x 2 Mid-low drivers 3,5" Tweeter: 57.15mm x 2 Woofer 5.25 inch Planar 90mm Tweeter 38mm x2 Woofer x02 Woofer 88.9 mm Tweeter: 25mm Loa kép 55mm Woofer: 89mm x 1 Woofer: 6.5 inch Tweeter: 2,54cm x1 Woofer 5.25” Aluminum Concave Cone Woofer: 114mm Loa woofer 140 mm x 1 Tweeter: 2 inch Tweeter: 20mm x 1 Loa Bass 93 x 53mm x01 + Tweeter 45 x 45mm x02 Mid-High 40mm x06CÔNG NGHỆ ÂM THANH
Bose Immersive Audio Legend JBL Pro Audio Skullcandy Supreme Sound™ True Stereophonic JBL QuantumSOUND Signature TERATON ALPHA Dolby Audio Personi-Fi Pure Monster Sound Extrabass 360 Spatial Sound DSEE Dynamic Loudness Dolby Head Tracking Dome Game Mode Live Sound VoiceAware Loa Bass 25cm + Loa Treble Stack Mode Dolby Atmos Vacuum Tubes JBL Signature Sound Clear Audio + Wireless Stereo Mode Connection 360 Reality Audio JBL Pure Bass Sound Move Mode DSEE Extreme™ 360 độ K2HD Skull IQ MPEG-H Audio Fast Pair TrueSound DTS-X Tube Amp Mode Bass-Reflex XBass+ PowerMatch Bass Boost Deep Bass JBL Legendary Sound Công nghệ R2R iEMatch+ Turbo S-Master HX Enhanced Sound Perception JBL Original Pro Sound Listening Care Windows SonicKIÊU DÁNG
TRỢ NĂNG
THỜI LƯỢNG PIN
KIỂU SẠC
PHÍM BẤM
GIẢI TẦN
TRỞ KHÁNG (Ω)
MÀU SẮC
KÍCH THƯỚC
TRỢ NĂNG LOA
THƯƠNG HIỆU
CÔNG SUẤT LOA (RMS)
TRỌNG LƯỢNG
OUTPUT
INPUT
ĐIỆN ÁP
DRIVER SPEAKER
CÔNG NGHỆ ÂM THANH
Sắp xếp theo
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích