Chọn theo
Chọn theo tiêu chí
Bộ lọc
KIÊU DÁNG
Neck-band (vòng cổ) Có thể xoay gập On-ear Ear-hook (móc vành tai) Over-ear/ Full-size (dạng Open) Ear-bud in-ear Wireless True Wireless (Không dây hoàn toàn) Open-ear Bluetooth Over-ear/ Full-size (dạng Close)ĐỊNH DẠNG BLUETOOTH
5.1 aptX Dongle USB-C SCMS-T LDAC LE Audio 4.1 aptX HD Khoảng cách bắt sóng 10m AptX TM Bên R chính, Bên L phụ LC3 Dongle Wireless AptX Adaptive Bên L chính, Bên R phụ 5.0 aptX LL 5.2 Độ trễ thấp AAC Độc lập hoàn toàn (không phân biệt Chính-Phụ) 4.2 aptX Lossless LHDC/HWA 5.3 SBCTRỢ NĂNG
HearThrough Eartip Fit Test NFC Cảm biến chuyển động Ra khẩu lệnh Uvnano Kháng Khuẩn 99,9% Fast Pair Google Assistant Micro đàm thoại công nghệ giảm ồn Gọi trợ lý ảo Định vị Precise Voice Pickup Technology Ambient Sound (Xuyên Âm) Giả lập âm thanh vòm 7.1 Alexa Chống ồn (ANC) Xuyên âm App For Smartphone Tích hợp thẻ nhớ Cảm biến tiệm cận Transparency - Xuyên Âm Precise Voice Pickup Phím tăng giảm âm lượng Swift Pair Micro đàm thoại Spatial Audio Điều chỉnh EQ trực tiếp trên tai. Dual ConnectTHỜI LƯỢNG PIN
5 Giờ 14 Giờ 7,5 Giờ 3 Giờ 30 Giờ 10 Giờ 16 giờ 8 Giờ 35 Giờ 6 Giờ 8,5 Giờ 4 Giờ 20 Giờ 12 Giờ 6,5 Giờ 50 giờ 9 Giờ 19 Giờ 4,5 Giờ 40 giờ 30h (Chống ồn bật) 7 Giờ 24 GiờPIN HỘP SẠC
16 giờ 13,5 giờ 21 giờ 21.5 giờ 26 giờ 30 giờ 40 giờ 15 giờ 9 giờ 25 giờ 27 giờ 12 giờ 20 giờ 14 giờ 24 giờ 18 giờCHIP
DAC AK4331 Qualcomm QCC 3040 Qualcomm QCC3020 DAC AK4452 Sony V1 Chip Tùy Biến riêng của hãng QCC5141 H1 Hãng không công bố Qualcomm QCC3056 W1CHỐNG ỒN (ANC)
Active Noise Cancellation (ANC) True Adaptive Noise Cancellation Digital Active Noice Cancellation Adaptive Noise Cancellation (ANC) Hybrid Active Noise CancellationGIẢI TẦN
20Hz - 42000Hz 21Hz - 17.500 Hz 6Hz - 38.000Hz 10Hz - 40.000 Hz 5Hz - 35.000 Hz 4Hz - 43.000Hz 5Hz - 50.000 Hz 16Hz - 22.000Hz 5Hz - 21.000Hz 14Hz - 26.000Hz 5Hz - 40.000 Hz 8Hz - 25.000Hz 10Hz - 20.000 Hz 22Hz - 18.500Hz 12Hz - 38.500Hz 5Hz - 20.000Hz 80Hz-20.000Hz 5Hz - 30.000 Hz 10Hz - 22.000 Hz 10Hz-19kHz 20Hz - 20.000Hz 5Hz - 25.000Hz 15Hz - 28.000Hz 18Hz - 22.000Hz 20Hz-40,000Hz (LDAC 96kHz sampling 990kbps) 5Hz - 42.000 HzĐỘ NHẠY (SPL)
101 dB/ mW 112 dB/ mW 100 dB/ mW 102 dB/ mW 110 dB/ mW 114 dB/ mW 107 dB/ mW 116 dB/ mW 118 dB/ mW 120 dB/ mW 108 dB/ mW 94 dB/ mW 106 dB/ mW 105 dB/mW 96 dB/ mW 64 dB/ mW 111 dB/ mW 99 dB/ mW 95 dB/ mW 93 dB/ mW 100.5 dB/ mW 109 dB/ mWTRỞ KHÁNG (Ω)
16 Ω 44 Ω 70 Ω 80 Ω 38 Ω 32 Ω 36 Ω 17 Ω 27 Ω 24 Ω 64 Ω 120 Ω 48 Ω 45 Ω 50 Ω 18 Ω 250 Ω 35 Ω 20 ΩMÀU SẮC
Nâu Kem Gray Xanh Mint Trong suốt Xanh Đồng Xám Xanh Gold Vàng Đồng Đỏ Cam Tím Xanh Đen Bạc Đen Nhiều màu sắc Xanh lá Vàng Titanium Xanh Navy Trắng Champaigne HồngKIÊU DÁNG
ĐỊNH DẠNG BLUETOOTH
TRỢ NĂNG
THỜI LƯỢNG PIN
PIN HỘP SẠC
PHÍM BẤM
CHIP
CHỐNG ỒN (ANC)
GIẢI TẦN
ĐỘ NHẠY (SPL)
TRỞ KHÁNG (Ω)
MÀU SẮC
CÔNG NGHỆ ÂM THANH
Đang lọc theo
Sắp xếp theo