Chọn theo
Chọn theo tiêu chí
Bộ lọc
Khoảng giá
5 triệu - 10 triệuKIÊU DÁNG
in-ear Wireless True Wireless (Không dây hoàn toàn) Open-ear Bluetooth Over-ear/ Full-size (dạng Close) Neck-band (vòng cổ) Có thể xoay gập On-ear Ear-hook (móc vành tai) Over-ear/ Full-size (dạng Open) Ear-bud Loa di độngĐỊNH DẠNG BLUETOOTH
aptX 5.2 Độ trễ thấp AAC Độc lập hoàn toàn (không phân biệt Chính-Phụ) aptX Lossless Xbox không dây Auracast™ Khoảng cách bắt sóng 30m 5.3 SBC 5.1 aptX HD LDAC LE Audio 5.0 5.4 Khoảng cách bắt sóng 10m AptX TM mSBC Bên R chính, Bên L phụ LC3 4.2 AptX Adaptive CVSDTRỢ NĂNG
Precise Voice Pickup Technology App For Smartphone Alexa Chống ồn (ANC) Xuyên âm Social Mode (Xuyên Âm) Cảm biến tiệm cận Custom Tune Tích hợp thẻ nhớ Transparency - Xuyên Âm Swift Pair Phím tăng giảm âm lượng Spatial Audio Báo rung Điều chỉnh EQ trực tiếp trên tai. Micro đàm thoại HearThrough Stay-Aware Mode Có hút nam châm Cảm biến chuyển động NFC Aware Mode Ra khẩu lệnh Gọi trợ lý ảo Fast Pair Google Assistant Micro đàm thoại công nghệ giảm ồn Quiet Mode Ambient Sound (Xuyên Âm) Bose Immersive Audio Định vịTHỜI LƯỢNG PIN
20 Giờ 12 Giờ 60 Giờ 6,5 Giờ 50 giờ 32 Giờ 40 giờ 30h (Chống ồn bật) 7 Giờ 25 giờ 24 Giờ 9,5 Giờ 5 Giờ 80 giờ 7,5 Giờ 30 Giờ 5,5 Giờ 16 giờ 15 giờ 8 Giờ 35 Giờ 11 Giờ 6 Giờ 8,5 GiờPIN HỘP SẠC
20 giờ 22,5 giờ 70 giờ 32.5 giờ 32 giờ 24 giờ 29 giờ Sạc 4 lần cho tai nghe 18 giờ 16 giờ 13,5 giờ 21 giờ 10 giờ 19.5 giờ 30 giờ 28 giờ 19 giờ 25 giờCHIP
DAC AK4331 Qualcomm QCC 3040 QCC5141 Hymalaya R2R H1 Qualcomm QCC3071 Hãng không công bố AK4332CHỐNG ỒN (ANC)
Hybrid Active Noise Cancellation Active Noise Cancellation (ANC) Digital Adaptive Active Noice Cancellation Adaptive Noise Cancellation (ANC)GIẢI TẦN
20Hz - 19.000Hz 6Hz-20kHz 6Hz - 19.000Hz 20Hz - 22.000Hz 4Hz - 100.000Hz 7Hz - 40.000 Hz 12Hz - 38.500Hz 5Hz - 20.000Hz 20Hz - 20.000Hz 12Hz - 39.000 Hz 5Hz - 45.000 Hz 18Hz - 19.500Hz 15Hz - 28.000Hz 12Hz - 28.000Hz 3Hz - 100.000Hz 10Hz - 22.000 Hz 10Hz - 50.000 Hz 10Hz - 35kHz 20Hz - 18.500Hz 10Hz-19kHz 5Hz - 43.000 Hz 10Hz - 40.000 Hz 15Hz - 27.000Hz 5Hz - 21.000Hz 5Hz - 40.000 Hz 20Hz-40,000Hz (LDAC 96kHz sampling 990kbps) 3Hz - 40.000 Hz 6Hz - 38.000Hz 10Hz - 20.000 Hz 5Hz - 35.000 HzĐỘ NHẠY (SPL)
124 dB/ mW 109 dB/ mW 101 dB/ mW 100 dB/ mW 102 dB/ mW 110 dB/ mW 97 dB/ mW 107 dB/ mW 120 dB/ mW 108 dB/ mW 98 dB/ mW 94 dB/ mW 106 dB/ mW 105 dB/mW 123 dB/ mW 119 dB/ mW 96 dB/ mW 111 dB/ mW 103 dB/mW 99 dB/ mW 95 dB/ mWTRỞ KHÁNG (Ω)
48 Ω 470 Ω 33 Ω 22 Ω 31Ω 40 Ω 600 Ω 26 Ω 50 Ω 18 Ω 250 Ω 8 Ω 35 Ω 20 Ω 16 Ω 44 Ω 37 Ω 38 Ω 32 Ω 36 Ω 300 Ω 17 Ω 24 Ω 350Ω 120 Ω 12 ΩMÀU SẮC
Vàng Sa Thạch Bạc Đen Cocoa Nhiều màu sắc Xanh lá Vàng Caramel Titanium Xanh Navy Trắng White Smoke Titanium Black Hồng Nâu Black Graphite Kem Gray Cypress Green Gloss Black Xanh Mint Trong suốt Xanh Black Coppe Gold Moonstone Blue Matte Black Xám Vàng Đồng Đỏ White Silver Cream Cam Tím Xanh Đen Dark GreyKIỂU DRIVER
1 Driver Neodymium Planar Magnetic STELLAR.45 2 Driver Cowell xMEMS Balanced Armature 6 Driver 3 Driver Topology Diaphragm 4 Driver Electro-dynamic Hybrid DynamicKIÊU DÁNG
ĐỊNH DẠNG BLUETOOTH
TRỢ NĂNG
THỜI LƯỢNG PIN
PIN HỘP SẠC
PHÍM BẤM
CHIP
CHỐNG ỒN (ANC)
GIẢI TẦN
ĐỘ NHẠY (SPL)
TRỞ KHÁNG (Ω)
MÀU SẮC
DRIVER SPEAKER
KIỂU DRIVER
CÔNG NGHỆ ÂM THANH
Đang lọc theo
Sắp xếp theo
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích