Chọn theo
Chọn theo tiêu chí
Bộ lọc
Khoảng giá
Dưới 300 ngàn 300 ngàn - 500 ngàn 500 ngàn - 1 triệu 1 triệu - 2 triệu 2 triệu - 3 triệu 3 triệu - 5 triệu 5 triệu - 10 triệu Trên 10 triệuPIN HỘP SẠC
26 giờ 25 giờ 30.5 giờ 12,5 giờ 40 giờ Sạc 3 lần cho tai nghe 45 giờ 20 giờ 44 giờ 32 giờ 19 giờ 9 giờ 18 giờ 22,5 giờ 27 giờ 13 giờ 34 giờ 16 giờ 33 giờ 12 giờ 15.5 giờ 23 giờ 70 giờ Sạc 4 lần cho tai nghe 14 giờ 10 giờ 32.5 giờ 35 giờ 30 giờ 24 giờ 31 giờ 8 giờ 15 giờ 19.5 giờ 13,5 giờ 21 giờ 36 giờ 25,5 giờ 22 giờ 28 giờ 21.5 giờ 17 giờKIÊU DÁNG
in-ear Wireless True Wireless (Không dây hoàn toàn) Open-ear Clip-on Bluetooth Over-ear/ Full-size (dạng Close) Neck-band (vòng cổ) Qua Xương Có thể xoay gập On-ear Ear-hook (móc vành tai) Over-ear/ Full-size (dạng Open) Ear-bud Loa di độngTRỌNG LƯỢNG
313g 18.35g 5,2 g 276g 7.4 g 346g 419g 240g 147g 153g 30g 5 g 10.1g 165g 4.1g mỗi bên, hộp sạc 38.8g 13g 3.9g mỗi bên tai 318 g 5,1g 292g 290g 331g 4 g 360g 4.8g mỗi bên tai 255g 49g 5.5g mỗi bên tai, hộp sạc 42.4g 8g mỗi bên tai 238 g 28g 450g 31g 200g 150g 223g 214g 5.6 g 285g 4.97g 380g 186g 103g 7.7g 5.5g 85g 405g 160g 270g 293g 226gCHÂN JACK
Jack thẳng Jack 6.3mm Jack USB Jack L Jack 4.4mm XLR-4Pin Jack Type-C Jack 3.5mm Jack Lightning Jack 2.5mmTHỜI LƯỢNG PIN
12 Giờ 60 Giờ 6,5 Giờ 33 giờ 50 giờ 57 giờ 32 Giờ 9 Giờ 27 Giờ 19 Giờ 4,5 Giờ 20 Giờ 30h (Chống ồn bật) 7 Giờ 25 giờ 2 Giờ 21 Giờ 6,4 giờ 5 Giờ 40 giờ 80 giờ 14 Giờ 9 giờ (Chống ồn tắt) 7,5 Giờ 17 giờ 3 Giờ 24 Giờ 100 giờ 26 Giờ 34 Giờ 10 Giờ 5,5 Giờ 16 giờ 36 Giờ 70 giờ 15 giờ 8 Giờ 2,5 Giờ 3,5 Giờ 30 Giờ 45 Giờ 29 Giờ 11 Giờ 4,2 giờ 6 Giờ 22 giờ 18 Giờ 8,5 Giờ 4 Giờ 35 GiờKIỂU SẠC
Sạc không dây Micro USB DC Type-C Sạc nam châm Lightning Gắn liền SP Sạc nhanh Sạc không dây MagsafeCHỐNG ỒN (ANC)
Active Noise Cancellation QuietSmart 2.0 Hybrid Active Noise Cancellation Active Noise Cancellation (ANC) True Adaptive Noise Cancellation Digital Adaptive Active Noice Cancellation Digital Active Noice Cancellation Adaptive Noise Cancellation (ANC)MÀU SẮC
Cypress Green Gloss Black Xanh Mint Chestnut Trong suốt Xanh Black Coppe Ivory Đồng Yellow Xám Xanh Gold Moonstone Blue Xanh Tím Matte Black Xám Vàng Đồng Đỏ White Silver Cream Cam Tím Dark Grey Xanh Đen Vàng Sa Thạch Camo Bạc Đen Sandstone Cocoa Nhiều màu sắc Be Xanh lá Đen Đỏ Caramel Vàng Titanium Xanh Navy Trắng White Smoke Titanium Black Xanh 92 Hồng Champaigne Nâu Black Graphite Đen Khói Nâu Đen Gray KemGIẢI TẦN
16Hz - 22.000Hz 15Hz - 22.000Hz 6Hz - 38.000Hz 15Hz - 25.000Hz 22Hz - 17.000 Hz 12Hz - 22.000Hz 14Hz - 26.000Hz 20Hz - 24.000Hz 10Hz - 25.000 Hz 5Hz - 70.000Hz 17Hz - 20.000 Hz 5Hz - 48000Hz 5Hz - 30.000 Hz 50Hz - 20.000Hz 6Hz - 35.000Hz 12Hz - 35.000Hz 15Hz - 24.000Hz 15Hz - 40.000Hz 6Hz - 19.000Hz 4Hz - 43.000Hz 17Hz - 21.000 Hz 5Hz - 23.000Hz 8Hz - 25.000Hz 20Hz - 22.000Hz 7Hz - 40.000 Hz 100Hz-10kHz 3Hz - 100.000 Hz 5Hz - 36.000 Hz 22Hz - 18.500Hz 10Hz - 24.000 Hz 20Hz - 20.000Hz 12Hz - 38.500Hz 18Hz - 22.500Hz 5Hz - 80.000 Hz 15Hz - 21.000Hz 12Hz - 34.000Hz 12Hz - 39.000 Hz 20Hz - 19.000Hz 7Hz- 40.000Hz 5Hz - 45.000 Hz 6Hz-20kHz 15Hz - 28.000Hz 12Hz - 28.000Hz 8Hz - 65kHz 5Hz - 46.500 Hz 4Hz - 100.000Hz 21Hz - 18.000 Hz 18Hz - 20.000Hz 5Hz - 24.000 Hz 8Hz - 50000Hz 10Hz - 35kHzCÔNG SUẤT LOA (RMS)
7.5WĐỘ NHẠY (SPL)
35 dB 91dB/mW 96 dB/ mW 64 dB/ mW 125 dB/ mW 126 dB/ mW 111 dB/ mW 103 dB/mW 99 dB/ mW 95 dB/ mW 100.5 dB/ mW 93 dB/ mW 124 dB/ mW 109 dB/ mW 113 dB/ mW 101 dB/ mW 112 dB/ mW 101.5 dB/ mW 100 dB/ mW 92dB/mW 102 dB/ mW 90 dB/ mW 110 dB/ mW 80dB/ mW 104 dB/ mW 114 dB/ mW 97 dB/ mW 107 dB/ mW 97.5 dB/ mW 94.3 dB/ mW 110 ~ 113 dB/ mW 91.3dB/ mW 116 dB/ mW 118 dB/ mW 115 dB/ mW 120 dB/ mW 108 dB/ mW 98 dB/ mW 94 dB/ mW 106 dB/ mW 99.63 dB/ mW 105 dB/mW 119 dB/ mW 123 dB/ mWĐỊNH DẠNG BLUETOOTH
ShareMe 2.0 AptX Adaptive CVSD Bên L chính, Bên R phụ 4.2 aptX LL 5.2 Độ trễ thấp AAC Độc lập hoàn toàn (không phân biệt Chính-Phụ) aptX Lossless aptX LHDC/HWA Xbox không dây Auracast™ Khoảng cách bắt sóng 30m 5.3 SBC 5.1 Dongle USB-C aptX HD SCMS-T LDAC LE Audio 4.0 4.1 5.4 Khoảng cách bắt sóng 10m AptX TM mSBC Bên R chính, Bên L phụ LC3 5.0 Dongle Wireless LHDC Khoảng cách bắt sóng 15mTRỞ KHÁNG (Ω)
17 Ω 13 Ω 47 Ω 27 Ω 350Ω 120 Ω 150 Ω 34 Ω 30 Ω 12 Ω 40 Ω 16 Ω ~ 32 Ω 48 Ω 600 Ω 470 Ω 46 Ω 55 Ω 33 Ω 22 Ω 31Ω 250 Ω 45 Ω 110 Ω 20 Ω 26 Ω 16 Ω 50 Ω 18 Ω 8 Ω 10 Ω 25 Ω 80 Ω 35 Ω 39 Ω 130 Ω 14 Ω 28 Ω 32 Ω 44 Ω 37 Ω 70 Ω 60 Ω 300 Ω 63 Ω 38 Ω 65 Ω 120 Ω 24 Ω 64 Ω 36 Ω 42 ΩTRỢ NĂNG
Quiet Mode Bose Immersive Audio Định vị Precise Voice Pickup Technology Gọi trợ lý ảo Giả lập âm thanh vòm 7.1 Alexa Xuyên âm Chống ồn (ANC) Social Mode (Xuyên Âm) Ambient Sound (Xuyên Âm) Custom Tune Tích hợp thẻ nhớ App For Smartphone Transparency - Xuyên Âm Precise Voice Pickup Swift Pair Phím tăng giảm âm lượng Spatial Audio Cảm biến tiệm cận Dual Connect Điều chỉnh EQ trực tiếp trên tai. Micro đàm thoại HearThrough Stay-Aware Mode Có hút nam châm Eartip Fit Test Báo rung NFC Aware Mode TalkThru Ra khẩu lệnh Uvnano Kháng Khuẩn 99,9% Cảm biến chuyển động Fast Pair Google Assistant Micro đàm thoại công nghệ giảm ồnKIỂU DRIVER
Cowell xMEMS 3 Driver 7 driver Electrostatic (tĩnh điện) Wool Composite 6 Driver Sonion BA 4 Driver Moving Coil Topology Diaphragm Graphene Dynamic Knowles BA Electro-dynamic Hybrid Planar Magnetic Driver 1 Driver 10 Driver Planar Magnetic 8 Driver custom Varimotion Dual-layer drivers minimize 2 Driver Neodymium Balanced Armature Bone Conductor STELLAR.45 5 DriverGiá
PIN HỘP SẠC
KIÊU DÁNG
TRỌNG LƯỢNG
CHÂN JACK
THỜI LƯỢNG PIN
KIỂU SẠC
CHỐNG ỒN (ANC)
MÀU SẮC
GIẢI TẦN
CÔNG SUẤT LOA (RMS)
ĐỘ NHẠY (SPL)
ĐỊNH DẠNG BLUETOOTH
TRỞ KHÁNG (Ω)
PHÍM BẤM
TRỢ NĂNG
KIỂU DRIVER
Sắp xếp theo
Yêu thích