Chọn theo
Chọn theo tiêu chí
Bộ lọc
Khoảng giá
1 triệu - 2 triệuPIN HỘP SẠC
12,5 giờ 36 giờ Sạc 3 lần cho tai nghe 28 giờ 44 giờ 25 giờ 19 giờ 20 giờ 22,5 giờ 27 giờ 34 giờ 18 giờ 14 giờ 16 giờ 24 giờ 10 giờ 19.5 giờ 13,5 giờ 21 giờ 25,5 giờ 21.5 giờ 22 giờ 15 giờKIÊU DÁNG
Wireless True Wireless (Không dây hoàn toàn) Open-ear Bluetooth Over-ear/ Full-size (dạng Close) Neck-band (vòng cổ) Có thể xoay gập On-ear Ear-hook (móc vành tai) Over-ear/ Full-size (dạng Open) Ear-bud in-earTRỌNG LƯỢNG
221g 62.5gram cả hộp sạc 265g 12 g 3.75g mỗi bên tai, hộp sạc 34.62g 10g 220g 180g 4.6g mỗi bên tai 38.2g 230g 250g 4.1g mỗi bên, hộp sạc 38.8g 5,4g 192g 147g 153g 5,1g 4 g 31g 200g 4.97g 270g 300g 145g 205g 5.8g 8,4gTHỜI LƯỢNG PIN
12 Giờ 33 giờ 60 Giờ 6,5 Giờ 50 giờ 57 giờ 27 Giờ 9 Giờ 4,5 Giờ 20 Giờ 25 giờ 7 Giờ 6,4 giờ 5 Giờ 40 giờ 14 Giờ 17 giờ 7,5 Giờ 34 Giờ 10 Giờ 5,5 Giờ 15 giờ 8 Giờ 3,5 Giờ 30 Giờ 29 Giờ 6 Giờ 18 Giờ 4 Giờ 35 GiờCHỐNG ỒN (ANC)
Active Noise Cancellation QuietSmart 2.0 Hybrid Active Noise Cancellation Active Noise Cancellation (ANC) Adaptive Noise Cancellation (ANC)MÀU SẮC
Nâu Đen Gray Xanh Mint Xanh Đồng Xám Xanh Gold Xám Vàng Đồng Đỏ Cam Tím Xanh Đen Camo Bạc Đen Be Nhiều màu sắc Xanh lá Vàng Titanium Xanh Navy Trắng HồngGIẢI TẦN
25Hz - 17.000 Hz 10Hz - 20.000 Hz 15Hz - 30.000Hz 15Hz - 22.000Hz 15Hz - 25.000Hz 10Hz - 25.000 Hz 17Hz - 21.000 Hz 20Hz - 22.000Hz 7Hz - 40.000 Hz 20Hz - 20.000Hz 12Hz - 28.000Hz 5Hz - 24.000 Hz 18Hz - 20.000Hz 10Hz - 22.000 Hz 5Hz - 32.000 Hz 20Hz - 40.000 Hz 15Hz - 20.000Hz 10Hz - 40.000 Hz 18Hz - 22.000Hz 10Hz - 30.000 Hz 16Hz - 20.000Hz 10Hz - 18.000 HzĐỘ NHẠY (SPL)
98 dB/ mW 106 dB/ mW 105 dB/mW 123 dB/ mW 35 dB 96 dB/ mW 101 dB/ mW 111 dB/ mW 103 dB/mW 99 dB/ mW 95 dB/ mW 109 dB/ mW 113 dB/ mW 112 dB/ mW 100 dB/ mW 102 dB/ mW 92dB/mW 110 dB/ mW 104 dB/ mW 97 dB/ mW 115 dB/ mW 118 dB/ mW 120 dB/ mW 108 dB/ mWĐỊNH DẠNG BLUETOOTH
Bên R chính, Bên L phụ 5.0 LC3 Khoảng cách bắt sóng 15m AptX Adaptive Bên L chính, Bên R phụ 4.2 aptX LL 5.2 Độ trễ thấp AAC Độc lập hoàn toàn (không phân biệt Chính-Phụ) aptX aptX Lossless 5.3 SBC aptX HD SCMS-T LDAC 4.0 LE Audio 4.1 Khoảng cách bắt sóng 10m AptX TMTRỞ KHÁNG (Ω)
24 Ω 47 Ω 55 Ω 30 Ω 16 Ω ~ 32 Ω 22 Ω 45 Ω 26 Ω 16 Ω 18 Ω 35 Ω 39 Ω 28 Ω 14 Ω 32 Ω 60 ΩTRỢ NĂNG
Ra khẩu lệnh TalkThru Cảm biến chuyển động Fast Pair Google Assistant Micro đàm thoại công nghệ giảm ồn Định vị Gọi trợ lý ảo Precise Voice Pickup Technology Giả lập âm thanh vòm 7.1 Chống ồn (ANC) Xuyên âm Ambient Sound (Xuyên Âm) App For Smartphone Transparency - Xuyên Âm Precise Voice Pickup Phím tăng giảm âm lượng Swift Pair Spatial Audio Cảm biến tiệm cận Điều chỉnh EQ trực tiếp trên tai. Micro đàm thoại HearThrough Có hút nam châm NFC Aware ModePIN HỘP SẠC
KIÊU DÁNG
TRỌNG LƯỢNG
THỜI LƯỢNG PIN
CHỐNG ỒN (ANC)
MÀU SẮC
GIẢI TẦN
ĐỘ NHẠY (SPL)
ĐỊNH DẠNG BLUETOOTH
TRỞ KHÁNG (Ω)
PHÍM BẤM
TRỢ NĂNG
Đang lọc theo
Sắp xếp theo