Chọn theo
Chọn theo tiêu chí
Bộ lọc
Khoảng giá
Dưới 300 ngàn 300 ngàn - 500 ngàn 500 ngàn - 1 triệu 1 triệu - 2 triệu 2 triệu - 3 triệu 3 triệu - 5 triệu 5 triệu - 10 triệu Trên 10 triệuPIN HỘP SẠC
14 giờ 32 giờ 32.5 giờ 35 giờ 24 giờ 31 giờ 18 giờ 29 giờ 41 giờ 8 giờ 19.5 giờ 16 giờ 13,5 giờ 21 giờ 25,5 giờ 22 giờ 21.5 giờ 10 giờ 17 giờ 39 giờ 26 giờ 30.5 giờ 30 giờ 12,5 giờ 40 giờ 11 giờ Sạc 3 lần cho tai nghe 45 giờ 44 giờ 15 giờ 36 giờ 28 giờ 19 giờ 9 giờ 22,5 giờ 25 giờ 27 giờ 13 giờ 34 giờ 33 giờ 12 giờ 15.5 giờ 20 giờ 23 giờ 70 giờ Sạc 4 lần cho tai ngheKIÊU DÁNG
Bluetooth Over-ear/ Full-size (dạng Close) Neck-band (vòng cổ) Dongle USB-A Qua Xương Có thể xoay gập On-ear Ear-hook (móc vành tai) Over-ear/ Full-size (dạng Open) Ear-bud Dongle USB-C Loa di động in-ear Wireless True Wireless (Không dây hoàn toàn) Open-ear Clip-onKIỂU DÂY
Banana Dây rời 4 Pin Dạng dẹt Mini - XLR Dạng tròn TRS 3,5mm MMCX Connector LEMO Dây liền 2 PinTHƯƠNG HIỆU
Nhật Bản Đức Hà Lan Anh Romania Hàn Quốc Pháp Đan Mạch Thụy Điển Mỹ Áo Hồng Kông Trung QuốcĐỘ DÀI DÂY
0.8 m 1.2m 1.4m 3m 1.1m 2.2m 1.5m 5m 0.5 m 2.7m 1.8m 1.6m 1.3m 1.25m 2.4m 2m 1.9m 1m 2.5mTRỌNG LƯỢNG
10.1g 238 g 28g 3.9g mỗi bên tai 4.1g mỗi bên, hộp sạc 38.8g 150g 331g 31g 200g 214g 255g 4.97g 5.5g mỗi bên tai, hộp sạc 42.4g 5.6 g 285g 49g 380g 8g mỗi bên tai 450g 103g 223g 85g 5.5g 300g 270g 293g 205g 330g 186g 260g 5.8g 490 g 8,4g 5g mỗi bên tai, hộp sạc 40g 7.7g 307g 226g 8g 430g 21g 62.5gram cả hộp sạc 227g 405g 160g 15g 350g 12 g 265g 320g 19,6g 296gCHÂN JACK
Jack Lightning Jack 2.5mm Jack thẳng Jack 6.3mm Jack USB Jack L Jack 4.4mm XLR-4Pin Jack Type-C Jack 3.5mmTHỜI LƯỢNG PIN
34 Giờ 26 Giờ 5,5 Giờ 16 giờ 36 Giờ 14 Giờ 70 giờ 8 Giờ 2,5 Giờ 3,5 Giờ 30 Giờ 10 Giờ 94 Giờ 45 Giờ 29 Giờ 4,2 giờ 6 Giờ 22 giờ 15 giờ 8,5 Giờ 4 Giờ 35 Giờ 11 Giờ 151 giờ 60 Giờ 6,5 Giờ 33 giờ 50 giờ 18 Giờ 57 giờ 32 Giờ 27 Giờ 19 Giờ 4,5 Giờ 20 Giờ 12 Giờ 90 Giờ 30h (Chống ồn bật) 7 Giờ 25 giờ 2 Giờ 9 Giờ 6,4 giờ 21 Giờ 5 Giờ 40 giờ 80 giờ 9 giờ (Chống ồn tắt) 7,5 Giờ 17 giờ 11,5 giờKIỂU SẠC
Type-C Sạc nam châm Lightning Gắn liền SP Sạc nhanh Sạc không dây AC Sạc không dây Magsafe Micro USB DCCHỐNG ỒN (ANC)
Active Noise Cancellation (ANC) True Adaptive Noise Cancellation Digital Adaptive Active Noice Cancellation Digital Active Noice Cancellation Adaptive Noise Cancellation (ANC) Active Noise Cancellation QuietSmart 2.0 Hybrid Active Noise CancellationMÀU SẮC
Caramel Vàng Titanium Xanh Navy Trắng White Smoke Titanium Black Xanh 92 Champaigne Hồng Nâu Xanh da trời Black Graphite Đen Khói Nâu Đen Walnut Kem Gray Cypress Green Gloss Black Chestnut Xanh Mint Trong suốt Xanh Black Coppe Ivory Đồng Xám Xanh Yellow Xanh Tím Gold Moonstone Blue Matte Black Xám Vàng Đồng RoseWood Đỏ White Silver Cream Cam Tím Dark Grey Xanh Đen Vàng Sa Thạch Camo Bạc Đen Sandstone Cocoa Teal BeGIẢI TẦN
5Hz - 45.000 Hz 20Hz - 19.000Hz 7Hz- 40.000Hz 6Hz-20kHz 15Hz - 28.000Hz 15Hz - 35.000Hz 4Hz - 100.000Hz 5Hz - 23.000Hz 8Hz - 25.000Hz 12Hz - 28.000Hz 8Hz - 35.000Hz 6Hz - 30.000Hz 18Hz - 20.000Hz 5Hz - 36.000 Hz 22Hz - 18.500Hz 5Hz - 24.000 Hz 8Hz - 50000Hz 10Hz - 35kHz 12Hz - 38.500Hz 5Hz - 20.000Hz 10Hz - 50.000 Hz 10Hz - 45.000 Hz 8Hz - 22.000Hz 5Hz - 32.000 Hz 12Hz - 34.000Hz 12Hz - 39.000 Hz 20Hz - 40.000 Hz 5Hz - 43.000 Hz 30Hz - 20.000Hz 18Hz - 19.500Hz 80Hz-20.000Hz 7Hz - 50kHz 8Hz - 65kHz 5Hz - 46.500 Hz 100Hz-20kHz 15Hz - 20.000Hz 3Hz - 100.000Hz 21Hz - 18.000 Hz 10Hz - 40.000 Hz 5Hz - 25.000Hz 18Hz - 22.000Hz 10Hz - 22.000 Hz 5Hz - 22.000 Hz 10Hz-19kHz 8Hz - 55000Hz 5Hz - 55.000Hz 20Hz - 18.500Hz 5Hz - 50.000 Hz 10Hz - 30.000 Hz 10Hz - 39.500Hz 5Hz - 21.000HzCÔNG SUẤT LOA (RMS)
7.5WĐỘ NHẠY (SPL)
103 dB/mW 99 dB/ mW 117 dB/ mW 95 dB/ mW 100.5 dB/ mW 93 dB/ mW 109 dB/ mW 124 dB/ mW 101 dB/ mW 113 dB/ mW 112 dB/ mW 100 dB/ mW 101.5 dB/ mW 102 dB/ mW 92dB/mW 90 dB/ mW 110 dB/ mW 104 dB/ mW 80dB/ mW 97 dB/ mW 114 dB/ mW 122 dB/ mW 107 dB/ mW 94.3 dB/ mW 97.5 dB/ mW 117.5 dB/ mW 110 ~ 113 dB/ mW 116 dB/ mW 91.3dB/ mW 115 dB/ mW 118 dB/ mW 120 dB/ mW 108 dB/ mW 98 dB/ mW 107,9 dB/ mW 94 dB/ mW 106 dB/ mW 105 dB/mW 99.63 dB/ mW 123 dB/ mW 119 dB/ mW 35 dB 96 dB/ mW 91dB/mW 125 dB/ mW 64 dB/ mW 126 dB/ mW 111 dB/ mWĐỊNH DẠNG BLUETOOTH
Dongle USB-C Khoảng cách bắt sóng 10m SCMS-T LDAC Bên R chính, Bên L phụ LE Audio 5.0 4.1 5.4 Khoảng cách bắt sóng 15m AptX TM mSBC Bên L chính, Bên R phụ LC3 4.2 Dongle Wireless LHDC ShareMe 2.0 AptX Adaptive CVSD aptX aptX LL 5.2 Khoảng cách bắt sóng 30m Độ trễ thấp AAC Độc lập hoàn toàn (không phân biệt Chính-Phụ) aptX Lossless aptX HD LHDC/HWA Xbox không dây Auracast™ 5.3 4.0 SBC 5.1TRỞ KHÁNG (Ω)
44 Ω 70 Ω 37 Ω 80 Ω 17.5 Ω 60 Ω 38 Ω 63 Ω 14 Ω 65 Ω 32 Ω 120 Ω 36 Ω 42 Ω 300 Ω 20.5 Ω 17 Ω 13 Ω 47 Ω 24 Ω 27 Ω 64 Ω 350Ω 34 Ω 120 Ω 30 Ω 44.5 Ω 12 Ω 16 Ω ~ 32 Ω 470 Ω 48 Ω 55 Ω 46 Ω 150 Ω 33 Ω 22 Ω 31Ω 110 Ω 45 Ω 40 Ω 26 Ω 600 Ω 50 Ω 18 Ω 250 Ω 10 Ω 8 Ω 25 Ω 35 Ω 20 Ω 39 ΩTRỢ NĂNG
Uvnano Kháng Khuẩn 99,9% Gọi trợ lý ảo Fast Pair Game Mode Google Assistant Chống ồn (ANC) Quiet Mode Ambient Sound (Xuyên Âm) Định vị Bose Immersive Audio Precise Voice Pickup Technology App For Smartphone Giả lập âm thanh vòm 7.1 Đo Nhịp Tim Alexa Xuyên âm Phím tăng giảm âm lượng Social Mode (Xuyên Âm) Cảm biến tiệm cận cảm biến quang học Tích hợp thẻ nhớ Custom Tune Micro đàm thoại Transparency - Xuyên Âm Low latency mode Precise Voice Pickup Swift Pair Spatial Audio Báo rung Điều chỉnh EQ trực tiếp trên tai. Dual Connect NFC HearThrough Pass Through Có hút nam châm Stay-Aware Mode Eartip Fit Test Cảm biến chuyển động Micro đàm thoại công nghệ giảm ồn Aware Mode Ra khẩu lệnh TalkThruKIỂU DRIVER
Hybrid Tweeter Ceramic Planar Magnetic Driver 10 Driver Dynamic 8 Driver custom Varimotion 1 Driver Dual-layer drivers minimize Neodymium Planar Magnetic Bone Conductor STELLAR.45 5 Driver 2 Driver Cowell xMEMS 7 driver Balanced Armature gold-coated with titanium dome Wool Composite 6 Driver 3 Driver Sonion BA Moving Coil Electrostatic (tĩnh điện) TESLA.45 Topology Diaphragm Graphene 4 Driver Knowles BA Electro-dynamicGiá
PIN HỘP SẠC
KIÊU DÁNG
KIỂU DÂY
THƯƠNG HIỆU
ĐỘ DÀI DÂY
TRỌNG LƯỢNG
CHÂN JACK
THỜI LƯỢNG PIN
KIỂU SẠC
CHỐNG ỒN (ANC)
MÀU SẮC
GIẢI TẦN
CÔNG SUẤT LOA (RMS)
ĐỘ NHẠY (SPL)
ĐỊNH DẠNG BLUETOOTH
TRỞ KHÁNG (Ω)
PHÍM BẤM
TRỢ NĂNG
KIỂU DRIVER
Sắp xếp theo
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích