Chọn theo
Chọn theo tiêu chí
Bộ lọc
Khoảng giá
5 triệu - 10 triệuPIN HỘP SẠC
45 giờ 15 giờ 28 giờ 19 giờ 22,5 giờ 27 giờ 13 giờ 33 giờ 23 giờ 20 giờ Sạc 4 lần cho tai nghe 70 giờ 14 giờ 32.5 giờ 24 giờ 29 giờ 18 giờ 19.5 giờ 16 giờ 13,5 giờ 21 giờ 10 giờ 30 giờKIÊU DÁNG
Ear-bud Dongle USB-C Loa di động in-ear Wireless True Wireless (Không dây hoàn toàn) Open-ear Bluetooth Over-ear/ Full-size (dạng Close) Neck-band (vòng cổ) Dongle USB-A Có thể xoay gập On-ear Ear-hook (móc vành tai) Over-ear/ Full-size (dạng Open)TRỌNG LƯỢNG
318 g 227g 260g 293g 391g 490 g 405g 350g 10g 7g mỗi bên tai, hộp sạc 60g 7g 250g 315g 345g 440g 313g 331g 240g 7.4 gTHỜI LƯỢNG PIN
50 giờ 6 Giờ 20 Giờ 12 Giờ 8,5 Giờ 4 Giờ 25 giờ 30h (Chống ồn bật) 9 Giờ 6,5 Giờ 40 giờ 80 giờ 24 Giờ 9,5 Giờ 7 Giờ 16 giờ 5 Giờ 30 Giờ 10 Giờ 7,5 Giờ 15 giờ 35 Giờ 11 Giờ 8 Giờ 60 GiờCHỐNG ỒN (ANC)
Adaptive Noise Cancellation (ANC) Hybrid Active Noise Cancellation Active Noise Cancellation (ANC) Digital Adaptive Active Noice CancellationMÀU SẮC
Tím Xanh Đen Vàng Sa Thạch Bạc Sandstone Đen Cocoa Nhiều màu sắc Xanh lá Đen Đỏ Vàng Titanium Xanh Navy Trắng White Smoke Titanium Black Hồng Nâu Black Graphite Gray Kem Gloss Black Xanh Mint Trong suốt Black Coppe Xanh Đồng Ivory Gold Moonstone Blue Matte Black Xám White Silver Đỏ Cream CamGIẢI TẦN
20Hz-40,000Hz (LDAC 96kHz sampling 990kbps) 3Hz - 40.000 Hz 15Hz - 27.000Hz 10Hz – 41.000 Hz 10Hz - 20.000 Hz 5Hz - 35.000 Hz 6Hz - 38.000Hz 15Hz - 25.000Hz 5Hz - 28.000Hz 6Hz - 19.000Hz 15Hz - 18.000Hz 20Hz - 22.000Hz 7Hz - 40.000 Hz 20Hz - 20.000Hz 5Hz - 80.000 Hz 20Hz - 19.000Hz 5Hz - 45.000 Hz 6Hz-20kHz 15Hz - 28.000Hz 12Hz - 28.000Hz 15Hz - 35.000Hz 4Hz - 100.000Hz 8Hz - 35.000Hz 6Hz - 30.000Hz 12Hz - 38.500Hz 10Hz - 50.000 Hz 8Hz - 50000Hz 10Hz - 35kHz 12Hz - 39.000 Hz 20Hz - 40.000 Hz 18Hz - 19.500Hz 5Hz - 43.000 Hz 10Hz - 40.000 Hz 3Hz - 100.000Hz 10Hz - 22.000 Hz 20Hz - 18.500Hz 10Hz-19kHz 8Hz - 55000Hz 5Hz - 21.000Hz 5Hz - 40.000 HzCÔNG SUẤT LOA (RMS)
7.5WĐỘ NHẠY (SPL)
116 dB/ mW 120 dB/ mW 108 dB/ mW 98 dB/ mW 94 dB/ mW 107,9 dB/ mW 106 dB/ mW 105 dB/mW 119 dB/ mW 123 dB/ mW 96 dB/ mW 111 dB/ mW 103 dB/mW 99 dB/ mW 95 dB/ mW 109 dB/ mW 101 dB/ mW 112 dB/ mW 100 dB/ mW 92dB/mW 102 dB/ mW 110 dB/ mW 104 dB/ mW 114 dB/ mW 97 dB/ mW 107 dB/ mWĐỊNH DẠNG BLUETOOTH
AptX Adaptive CVSD aptX LL aptX 5.2 Độ trễ thấp Khoảng cách bắt sóng 30m AAC Độc lập hoàn toàn (không phân biệt Chính-Phụ) aptX Lossless aptX HD Auracast™ 5.3 SBC 5.1 Khoảng cách bắt sóng 10m LDAC LE Audio Bên R chính, Bên L phụ 5.0 5.4 AptX TM mSBC LC3 4.2TRỞ KHÁNG (Ω)
12 Ω 48 Ω 470 Ω 22 Ω 150 Ω 33 Ω 31Ω 40 Ω 26 Ω 600 Ω 50 Ω 18 Ω 8 Ω 250 Ω 25 Ω 35 Ω 20 Ω 16 Ω 44 Ω 37 Ω 60 Ω 38 Ω 32 Ω 120 Ω 36 Ω 17 Ω 300 Ω 27 Ω 350Ω 120 ΩTRỢ NĂNG
Swift Pair Spatial Audio Báo rung Dual Connect HearThrough NFC Pass Through Stay-Aware Mode Có hút nam châm Cảm biến chuyển động Aware Mode Micro đàm thoại công nghệ giảm ồn TalkThru Ra khẩu lệnh Fast Pair Gọi trợ lý ảo Google Assistant Game Mode Quiet Mode Chống ồn (ANC) Ambient Sound (Xuyên Âm) Bose Immersive Audio Định vị Precise Voice Pickup Technology App For Smartphone Đo Nhịp Tim Xuyên âm Social Mode (Xuyên Âm) Phím tăng giảm âm lượng cảm biến quang học Cảm biến tiệm cận Custom Tune Transparency - Xuyên Âm Micro đàm thoạiPIN HỘP SẠC
KIÊU DÁNG
TRỌNG LƯỢNG
CHÂN JACK
THỜI LƯỢNG PIN
CHỐNG ỒN (ANC)
MÀU SẮC
GIẢI TẦN
CÔNG SUẤT LOA (RMS)
ĐỘ NHẠY (SPL)
ĐỊNH DẠNG BLUETOOTH
TRỞ KHÁNG (Ω)
PHÍM BẤM
TRỢ NĂNG
Đang lọc theo
Sắp xếp theo
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích
Yêu thích