Tai nghe

SENNHEISER Austrian Audio Noble Audio ULTRASONE

Chọn theo

Chọn theo tiêu chí

Đang lọc theo

Sắp xếp theo

Giảm 6% Tai nghe Noble Shogun (Dây rời | Connector 2-Pin | Jack cắm 4.4mm | 13 Driver)
Hàng mới

Tai nghe Noble Shogun (Dây rời | Connector 2-Pin | Jack cắm 4.4mm | 13 Driver)

99.000.000 đ 105.000.000 đ

Yêu thích

Giảm 14% Tai nghe Ultrasone Edition 15
Hàng mới

Tai nghe Ultrasone Edition 15

82.000.000 đ 95.000.000 đ

Yêu thích

Noble Onyx

Noble Onyx

84.990.000 đ

Yêu thích

MỤC LỤC
1. Giới thiệu chung về Tai nghe
2. Công nghệ và Đặc điểm Kỹ Thuật của các loại tai nghe
3. Xu hướng Mới Nhất trong các dòng tai nghe
4. Các Thương Hiệu Tai nghe phổ biến
5. Hướng Dẫn Lựa Chọn các loại Tai nghe
6. Cách bảo quản sản phẩm Tai nghe
7. Kết Luận

1. Giới thiệu chung về Tai nghe
1.1. Tai nghe là gì?
Tai nghe (Headphone) là thiết bị âm thanh cá nhân gồm một cặp loa phát âm thanh được thiết kế nhỏ gọn, mang tính di động cao và có vị trí sử dụng áp sát hoặc nằm bên trong tai người dùng. Tai nghe được thiết kế để đeo trên tai, giúp người dùng nghe nhạc, làm việc với các kỹ thuật về âm thanh hoặc thực hiện cuộc gọi một cách riêng tư mà không làm ảnh hưởng đến người xung quanh. Tai nghe có thể kết nối với các thiết bị phát âm thanh như điện thoại, máy tính, máy nghe nhạc thông qua cổng dây (jack 3.5mm, USB-C...) hoặc kết nối không dây Bluetooth.

1.2. Tại sao người dùng cần dùng tai nghe?
​Tai nghe không chỉ là một thiết bị âm thanh cá nhân mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực trong nhiều khía cạnh của cuộc sống hiện đại. Dưới đây là những lý do chi tiết giải thích tại sao người dùng ngày càng cần đến tai nghe:​
🎧 Giải trí cá nhân và thư giãn tinh thần
Tai nghe cho phép người dùng thưởng thức âm nhạc, xem phim, chơi game hoặc nghe podcast một cách riêng tư và sống động. Việc đắm chìm trong không gian âm thanh cá nhân giúp giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng và tạo cảm giác thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng. Đặc biệt, tai nghe chống ồn chủ động (ANC) giúp loại bỏ tiếng ồn xung quanh, mang đến trải nghiệm âm thanh trong trẻo và tập trung hơn. ​
🎧 Dành cho kỹ sư âm thanh và nhà sản xuất nhạc
Kỹ sư âm thanh và producer sử dụng tai nghe kiểm âm (monitoring headphones) để nghe và chỉnh sửa bản thu với độ trung thực cao, không màu mè. Những tai nghe này có dải tần rộng, âm thanh cân bằng, giúp họ phát hiện lỗi nhỏ nhất trong bản mix hoặc master. Không phải lúc nào cũng có điều kiện làm việc trong phòng thu âm tiêu chuẩn. Tai nghe cao cấp cho phép kỹ sư làm việc di động – trên tàu, trong khách sạn hoặc ngay tại nhà – mà vẫn đảm bảo chất lượng âm thanh.
💼 Hỗ trợ làm việc và học tập hiệu quả
Trong môi trường làm việc và học tập hiện đại, tai nghe là công cụ không thể thiếu. Chúng hỗ trợ họp trực tuyến, học online, ghi âm bài giảng và dịch thuật một cách hiệu quả. Tai nghe giúp người dùng tập trung hơn bằng cách giảm thiểu tiếng ồn xung quanh, đặc biệt hữu ích trong không gian làm việc mở hoặc nơi công cộng. Ngoài ra, việc sử dụng tai nghe cũng giúp giảm mỏi cổ và vai do không phải giữ điện thoại trong thời gian dài. ​
📞 Giao tiếp tiện lợi và an toàn
Tai nghe, đặc biệt là các mẫu không dây, cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi rảnh tay, thuận tiện khi đang lái xe hoặc di chuyển. Công nghệ lọc tiếng ồn cho micro giúp cải thiện chất lượng cuộc gọi, đảm bảo âm thanh rõ ràng ngay cả trong môi trường ồn ào. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông. ​
🏃‍♂️ Hỗ trợ tập luyện và di chuyển linh hoạt
Tai nghe thể thao được thiết kế nhỏ gọn, chống nước và chống mồ hôi, phù hợp cho các hoạt động như chạy bộ, đạp xe hoặc tập gym. Chúng giúp người dùng duy trì động lực luyện tập bằng cách nghe nhạc yêu thích mà không bị vướng víu bởi dây cáp. Một số mẫu tai nghe còn có chế độ âm thanh môi trường, cho phép người dùng nghe được âm thanh xung quanh để đảm bảo an toàn khi di chuyển ngoài trời. ​
🧘‍♀️ Thư giãn và chăm sóc sức khỏe tinh thần
Tai nghe hỗ trợ người dùng trong các hoạt động thư giãn như thiền định, nghe âm thanh tự nhiên, nhạc sóng não hoặc podcast. Những âm thanh này giúp cải thiện giấc ngủ, giảm căng thẳng và nâng cao sức khỏe tinh thần. Việc sử dụng tai nghe trong các liệu pháp âm thanh ngày càng phổ biến, góp phần vào việc chăm sóc sức khỏe toàn diện.​
🔇 6. Tăng khả năng tập trung và bảo vệ thính giác
Tai nghe chống ồn chủ động (ANC) giúp loại bỏ tiếng ồn không mong muốn, tạo môi trường yên tĩnh để người dùng tập trung vào công việc hoặc học tập. Điều này đặc biệt hữu ích trong môi trường ồn ào hoặc khi cần sự tập trung cao độ. Ngoài ra, việc sử dụng tai nghe ANC giúp người dùng không cần tăng âm lượng quá cao, từ đó bảo vệ thính giác khỏi tổn thương do âm thanh lớn. ​
🧏‍♂️ 7. Hỗ trợ khả năng tiếp cận cho người khiếm thính
Tai nghe không chỉ phục vụ người dùng bình thường mà còn hỗ trợ người khiếm thính hoặc gặp khó khăn trong việc nghe. Một số tai nghe được thiết kế đặc biệt với tính năng khuếch đại âm thanh hoặc tương thích với các thiết bị trợ thính, giúp người dùng cải thiện khả năng nghe và giao tiếp hàng ngày.​

1.3. Tai nghe có những loại nào?
📌 Tai nghe In-ear (Nhét tai): Thiết kế nhỏ gọn, đầu tai nghe được nhét sâu vào ống tai, giúp cách âm tốt và giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài.​
✔ Ưu điểm:
- Do được nhét sâu vào ống tai và sử dụng eartip silicon hoặc foam, tai nghe in-ear có khả năng cách âm thụ động rất hiệu quả, giảm tiếng ồn từ môi trường mà không cần ANC.
- Có nhiều lựa chọn từ có dây (jack 3.5mm, USB-C) đến không dây (Bluetooth, True Wireless), phù hợp với mọi thiết bị hiện đại..
- Thiết kế siêu nhỏ giúp dễ dàng mang theo, bỏ túi hoặc đeo trên cổ – lý tưởng cho người hay di chuyển, đi học, đi làm.
✖ Nhược điểm:
- Do thiết kế nhỏ và âm thanh đi thẳng vào tai, tai nghe in-ear thường có âm trường hẹp hơn so với tai nghe over-ear – không tạo được cảm giác rộng mở như nghe nhạc qua loa hay tai trùm đầu.
- Do nhét sâu vào ống tai nên khi sử dụng trong thời gian dài, một số người có thể cảm thấy cấn, bí hoặc đau tai – đặc biệt nếu eartip không phù hợp với kích thước tai.
- Kích thước nhỏ gọn là lợi thế nhưng cũng khiến tai nghe dễ bị rơi mất – nhất là các dòng true wireless khi không sử dụng dây nối.

📌  Tai nghe Earbuds: Tai nghe earbuds có thiết kế nằm ở phần ngoài của ống tai, không nhét sâu vào trong.​
✔ Ưu điểm:
- Vì không nhét sâu vào ống tai, earbuds tạo cảm giác thoáng khí, dễ chịu khi đeo trong thời gian dài – phù hợp với những người không thích cảm giác bịt kín tai.
- Không cần chọn kích cỡ eartip như in-ear, tai nghe earbuds chỉ cần đặt đúng vị trí ở vành tai là sử dụng được – tiện lợi và nhanh chóng.
- So với các dòng tai nghe in-ear hay over-ear, earbuds thường có mức giá phổ thông, phù hợp với người dùng cơ bản hoặc mới bắt đầu.
✖ Nhược điểm:
-Thiết kế mở khiến âm thanh bên ngoài dễ lọt vào, gây ảnh hưởng đến trải nghiệm nghe – đặc biệt ở nơi ồn ào.
- Không ôm sát vành tai, đặc biệt khi vận động mạnh (chạy bộ, tập gym), earbuds có thể dễ bị lỏng hoặc rơi ra.
- So với tai nghe in-ear hay over-ear, earbuds ít được các hãng đầu tư công nghệ cao cấp (chống ồn ANC, driver Hi-Fi, codec chất lượng cao…).

📌 Tai nghe On-ear: Tai nghe on-ear có thiết kế với phần đệm tai ép trực tiếp lên vành tai, thường đi kèm với quai đeo qua đầu.​
✔ Ưu điểm:
- So với over-ear, tai nghe on-ear có thiết kế nhỏ hơn, dễ bỏ túi hoặc đeo cổ – tiện lợi cho người hay di chuyển.
- Phần earcup ép nhẹ lên vành tai giúp ngăn một phần âm thanh bên ngoài, cải thiện trải nghiệm nghe trong môi trường tương đối yên tĩnh.
- Nhiều mẫu on-ear cân đối giữa dải bass – mid – treble, mang đến chất lượng âm thanh dễ nghe, không quá nặng bass hay sắc cao.
✖ Nhược điểm:
- Lực ép lên vành tai có thể gây khó chịu hoặc đau tai sau vài giờ sử dụng liên tục, đặc biệt với người đeo kính.
- Do không bịt kín hoàn toàn tai nên khả năng cách âm thụ động kém hơn, dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường ồn ào.
- Các tai nghe on-ear thường hướng đến sự nhỏ gọn, thời trang hoặc tiện dụng hơn là chất âm hi-end nên ít mẫu chuyên cho audiophile.

📌 Tai nghe Over-ear (Trùm tai): Tai nghe over-ear có thiết kế với phần đệm tai lớn, bao trùm toàn bộ tai, giúp cách âm tốt và mang lại trải nghiệm âm thanh chất lượng cao.​
✔ Ưu điểm:
- Nhờ driver lớn (thường từ 40mm trở lên), tai nghe over-ear có khả năng tái tạo âm thanh chi tiết, âm trường rộng, dải âm cân bằng
- Earcup lớn, đệm dày và thiết kế trùm kín toàn bộ tai giúp giảm áp lực lên vành tai, mang lại cảm giác dễ chịu, không bị đau tai khi sử dụng liên tục nhiều giờ.
- Do thiết kế ôm trọn tai, tai nghe over-ear cách âm thụ động rất hiệu quả, và khi kết hợp với ANC (chống ồn chủ động) thì hiệu quả chống ồn sẽ đạt mức tối ưu.
✖ Nhược điểm:
- Tai nghe over-ear thường có kích thước lớn, không phù hợp để bỏ túi hoặc mang theo khi di chuyển nhiều. Một số mẫu có thể gập lại nhưng vẫn chiếm diện tích.
- Do trùm kín nên có thể gây cảm giác bí bách, đổ mồ hôi tai khi sử dụng lâu trong môi trường nóng ẩm hoặc khi hoạt động mạnh

📌 Tai nghe Bone Conduction (Truyền âm qua xương): Tai nghe bone conduction truyền âm thanh qua xương sọ, không chặn ống tai, giúp người dùng vẫn nghe được âm thanh xung quanh.​
✔ Ưu điểm:
- Tai không bị bịt kín nên vẫn nghe rõ tiếng xe cộ, còi báo, thông báo công cộng… lý tưởng khi chạy bộ, đạp xe, leo núi.
- Không nhét vào tai nên không gây khó chịu khi đeo lâu, phù hợp với người dễ bị viêm tai, bị dị ứng với eartip silicon.
- Vì không cần truyền âm qua màng nhĩ, tai nghe bone conduction giúp người có vấn đề về tai giữa vẫn có thể nghe được âm thanh.
✖ Nhược điểm:
- Do không truyền âm trực tiếp qua tai nên dải bass yếu, âm thanh mỏng và không phù hợp để nghe nhạc chất lượng cao.
- Khi môi trường xung quanh quá ồn, người dùng có thể khó nghe rõ nội dung từ tai nghe vì tai đang mở hoàn toàn.
- Một số mẫu rung mạnh gây cảm giác tê hoặc không thoải mái khi nghe lâu ở âm lượng cao.

📌 Tai nghe Open-ear (Mở): Tai nghe open-ear không che kín tai, cho phép người dùng nghe âm thanh xung quanh, phù hợp khi cần giữ sự tỉnh táo.​
✔ Ưu điểm:
- Rất an toàn khi sử dụng ngoài trời, đi xe đạp, chạy bộ, đi bộ nơi công cộng – giảm nguy cơ tai nạn do bị cách âm hoàn toàn.
- Không gây áp lực lên tai, giảm nguy cơ tổn thương tai.​
✖ Nhược điểm:
- Do không truyền âm kín, âm bass yếu hơn tai nghe in-ear hoặc over-ear. Không lý tưởng cho người yêu âm thanh mạnh, nhiều dải trầm.
- Vì thiết kế mở nên âm thanh có thể bị rò rỉ, người xung quanh có thể nghe thấy nếu ở gần.​

📌 Tai nghe Gaming: Tai nghe gaming được thiết kế đặc biệt cho game thủ, thường có micro tích hợp và chất lượng âm thanh cao.​
✔ Ưu điểm:
- Âm thanh sống động, hỗ trợ định hướng âm thanh trong game.
- Micro chất lượng, hỗ trợ giao tiếp trong game.
- Thiết kế thoải mái cho thời gian sử dụng dài.
✖ Nhược điểm:
- Hầu hết tai nghe gaming là dạng over-ear (trùm tai), có thiết kế hầm hố khiến chúng khá cồng kềnh và nặng, dễ gây mỏi khi đeo lâu.
- Dù có micro, nhưng chất lượng ghi âm thường chỉ ở mức đủ dùng cho chat voice, chưa đạt chuẩn studio hay stream chuyên nghiệp (trừ các mẫu cao cấp).

2. Công nghệ và Đặc điểm Kỹ Thuật của các loại tai nghe
2.1. Tai nghe In-ear (Nhét tai)
📌 Tai nghe In-ear có dây
🔧 Công nghệ:
- Sử dụng kết nối analog qua jack 3.5mm, 2.5mm balanced, 4.4mm balanced hoặc cổng Type-C.
- Một số dòng IEM cao cấp có trở kháng cao, yêu cầu DAC/AMP chuyên dụng.
- Công nghệ phân tần đa driver để tối ưu dải âm thanh.
⚙️ Đặc điểm kỹ thuật:
✔ Driver phổ biến:
- Dynamic Driver – tái tạo âm trầm mạnh mẽ, độ động tốt.
- Balanced Armature – cho âm thanh chi tiết, dải trung và cao rõ nét.
- Hybrid Driver – kết hợp nhiều loại driver để tái tạo toàn dải âm với độ chính xác cao.
✔ Thiết kế nhỏ gọn, nhét sâu vào ống tai giúp cách âm thụ động tốt.
✔ Thường đi kèm nhiều loại eartip (mút, silicon, foam) để tùy chỉnh độ fit và âm thanh.
🎯 Ứng dụng chuyên sâu:
✔ Audiophile nghe nhạc chất lượng cao
✔ Kỹ sư âm thanh dùng để kiểm âm, monitor sân khấu
✔ Người sáng tạo nội dung, làm nhạc, dùng với máy nghe nhạc chuyên dụng

📌 Tai nghe In-ear không dây (Bluetooth / True Wireless)
🔧 Công nghệ:
- Kết nối không dây qua Bluetooth 5.0 – 5.4, tối ưu hóa độ trễ thấp và tiết kiệm pin.
- Hỗ trợ codec âm thanh chất lượng cao: SBC, AAC – phổ biến trên đa thiết bị, aptX, aptX Adaptive, LDAC – cho trải nghiệm âm thanh độ phân giải cao (Hi-Res Wireless)
- Tích hợp công nghệ chống ồn chủ động (ANC) và xuyên âm (Ambient/Transparency Mode).
⚙️ Đặc điểm kỹ thuật:
- Thiết kế True Wireless – hai bên tai tách rời, hoàn toàn không dây.
- Thời lượng pin: 4–10 giờ/tai, tổng thời gian sử dụng 20–40 giờ với hộp sạc.
⚙️ Tính năng thông minh:
- Điều khiển cảm ứng
- Tạm dừng tự động khi tháo tai nghe
- Kích hoạt trợ lý ảo (Google Assistant, Siri)
- Một số mẫu có chuẩn chống nước IPX4–IPX7, phù hợp cho thể thao và vận động ngoài trời.
🎯 Ứng dụng chuyên sâu:
- Nghe nhạc, xem phim, gọi điện hàng ngày
- Dùng khi tập luyện thể thao hoặc di chuyển
- Là lựa chọn tiện lợi cho người làm việc từ xa, học online, đàm thoại

2.2. Tai nghe Earbuds
📌 Tai nghe Earbuds có dây
🔧 Công nghệ:
- Kết nối trực tiếp thông qua jack 3.5mm hoặc cổng Type-C (ở các thiết bị di động mới hơn).
- Một số mẫu cao cấp có thể được tinh chỉnh âm học đặc biệt để tối ưu hóa âm thanh trong không gian mở của vành tai.
- Không có công nghệ cách âm chủ động (ANC), chủ yếu dựa vào thiết kế mở tự nhiên.
⚙️ Đặc điểm kỹ thuật:
- Driver phổ biến: Dynamic Driver phổ biến nhất với kích thước lớn (14mm – 15.4mm) để bù lại khả năng cách âm yếu.
- Thiết kế đặt tại vành tai, không nhét sâu – tạo cảm giác thoải mái khi đeo lâu, nhưng dễ lọt tiếng ra ngoài và bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn môi trường.
- Không gây áp lực tai – thích hợp với người không chịu được cảm giác nhét tai.
- Độ ổn định đeo phụ thuộc vào hình dáng tai – không chắc chắn bằng in-ear trong hoạt động thể chất.
🎯 Ứng dụng chuyên sâu:
- Nghe nhạc nhẹ, radio, podcast trong môi trường yên tĩnh
- Sử dụng tại nhà, văn phòng hoặc thư viện
- Dành cho người không thích cảm giác bị bịt tai hoàn toàn

📌 Tai nghe Earbuds không dây (Bluetooth / True Wireless)
🔧 Công nghệ:
- Kết nối không dây qua Bluetooth 5.0 – 5.4.
- Hỗ trợ codec SBC, AAC – một số mẫu cao cấp có thể hỗ trợ aptX Adaptive hoặc LC3.
- Ít sản phẩm hỗ trợ chống ồn chủ động (ANC) vì thiết kế mở khiến việc triệt tiêu tạp âm không hiệu quả.
⚙️ Đặc điểm kỹ thuật:
- Thiết kế mở – không nhét sâu vào ống tai, tạo cảm giác thông thoáng khi sử dụng dài lâu.
- Trang bị cảm biến chạm, trợ lý ảo, và tính năng tự động phát/tạm dừng.
- Thời lượng pin: khoảng 4–6 giờ sử dụng liên tục, tổng thời gian 16–24 giờ với hộp sạc.
- Một số mẫu có micro khử ồn AI, phục vụ tốt cho đàm thoại.
🎯 Ứng dụng chuyên sâu:
- Nghe nhạc thư giãn khi làm việc, học tập
- Sử dụng khi đi bộ, di chuyển nhẹ ngoài trời (nghe được âm thanh môi trường để đảm bảo an toàn)
- Phù hợp với người không muốn bị kín tai hoàn toàn và thích sự thoải mái khi dùng nhiều giờ

2.3. Tai nghe On-ear
📌 Tai nghe On-ear có dây
🔧 Công nghệ:
- Kết nối thông qua jack 3.5mm, 6.3mm hoặc balanced 2.5mm/4.4mm ở các mẫu cao cấp.
- Có thể tích hợp công nghệ điều khiển từ xa (in-line control) và micro đàm thoại trên dây.
- Một số dòng audiophile sử dụng cấu trúc open-back hoặc semi-open để tạo không gian âm thanh rộng rãi.
⚙️ Đặc điểm kỹ thuật:
- Driver thường là Dynamic Driver có đường kính lớn hơn so với in-ear, từ 30mm–40mm.
- Thiết kế gọng ép nhẹ lên vành tai – cho cảm giác thoải mái hơn over-ear, dễ mang theo khi di chuyển.
- Khả năng cách âm vừa phải – không kín hoàn toàn như over-ear nhưng tốt hơn earbuds.
- Thiết kế gập gọn, nhẹ – dễ dàng cất giữ và mang theo.
🎯 Ứng dụng chuyên sâu:
- Nghe nhạc tại văn phòng, nơi làm việc
- Phù hợp với người thường xuyên di chuyển, sử dụng ngoài trời
- Dùng với máy nghe nhạc cá nhân hoặc DAC/AMP di động để có chất lượng âm thanh tốt hơn

📌 Tai nghe On-ear không dây (Bluetooth)
🔧 Công nghệ:
- Sử dụng kết nối Bluetooth 5.0 – 5.4, cho khả năng truyền tín hiệu ổn định.
- Hỗ trợ các codec SBC, AAC – một số dòng cao cấp hỗ trợ aptX, aptX HD, hoặc LDAC.
- Một số mẫu có tích hợp chống ồn chủ động (ANC) và chế độ xuyên âm (Ambient Mode).
- Tích hợp micro lọc tiếng ồn AI, hỗ trợ gọi điện thoại rõ ràng trong môi trường ồn ào.
⚙️ Đặc điểm kỹ thuật:
- Driver lớn hơn in-ear, thường từ 30–40mm, tái tạo âm thanh cân bằng, độ chi tiết cao.
- Thiết kế on-ear giúp giữ tai nghe chắc chắn trên đầu mà vẫn nhẹ và thoáng.
- Thời lượng pin: 20–50 giờ tuỳ mẫu, sạc nhanh qua cổng USB-C.
- Điều khiển cảm ứng hoặc nút bấm vật lý trên earcup.
🎯 Ứng dụng chuyên sâu:
- Nghe nhạc, xem phim, học online
- Sử dụng trong các chuyến đi xa, khi làm việc ở không gian công cộng
- Phù hợp cho người dùng cần tai nghe thoải mái, dễ đeo lâu mà không gây nóng tai

2.4. Tai nghe Over-ear (Trùm tai)
📌 Tai nghe Over-ear có dây
🔧 Công nghệ:
- Kết nối qua jack 3.5mm, 6.3mm, 2.5mm hoặc 4.4mm balanced – phổ biến trong các hệ thống âm thanh cao cấp.
- Một số dòng cao cấp có thiết kế open-back (mở lưng) cho âm trường tự nhiên, hoặc closed-back (kín lưng) để cách âm tốt hơn.
- Hệ thống driver đa dạng: từ Dynamic truyền thống đến Planar Magnetic (từ phẳng) và Electrostatic (tĩnh điện) – mang đến âm thanh chi tiết, chuẩn phòng thu.
⚙️ Đặc điểm kỹ thuật:
- Driver lớn, đường kính từ 40mm – 70mm cho âm thanh sống động, âm trường rộng.
- Thiết kế chụp kín toàn bộ vành tai, giúp tăng cường cách âm thụ động và cảm giác đeo thoải mái trong thời gian dài.
- Vỏ tai nghe làm bằng chất liệu cao cấp (nhôm, gỗ, da…) để giảm cộng hưởng và nâng cao độ chính xác của âm thanh.
- Dễ dàng thay thế cáp, earpad – hỗ trợ tùy biến, nâng cấp linh kiện.
🎯 Ứng dụng chuyên sâu:
- Nghe nhạc Hi-Res, nhạc lossless với độ chi tiết cao
- Sử dụng trong studio để mix/master, kiểm âm
- Kết hợp với DAC/AMP để khai thác tối đa chất lượng âm thanh
- Trải nghiệm chơi game, xem phim tại nhà với hiệu ứng không gian tốt

📌 Tai nghe Over-ear không dây (Bluetooth)
🔧 Công nghệ:
- Kết nối Bluetooth 5.0 – 5.4 với codec cao cấp: SBC, AAC, aptX, aptX Adaptive, LDAC – truyền tải âm thanh không dây độ phân giải cao.
- Tích hợp công nghệ chống ồn chủ động (ANC) đa cấp độ, điều chỉnh theo môi trường.
- Có chế độ Xuyên âm (Ambient Mode) giúp nghe được âm thanh bên ngoài khi cần thiết.
- Một số dòng có chip AI xử lý âm thanh và hỗ trợ âm thanh không gian (Spatial Audio).
⚙️ Đặc điểm kỹ thuật:
- Driver lớn, từ 40mm – 50mm giúp tái tạo dải âm đầy đủ, âm trầm sâu và dải cao sắc nét.
- Cảm giác đeo êm ái, thoáng khí nhờ earpad làm bằng da mềm, memory foam, hoặc vải lưới cao cấp.
- Thời lượng pin 30–80 giờ tùy dòng, hỗ trợ sạc nhanh USB-C.
- Điều khiển cảm ứng hoặc nút vật lý – tích hợp trợ lý ảo, cảm biến tháo đeo, kết nối đa điểm.
🎯 Ứng dụng chuyên sâu:
- Trải nghiệm âm nhạc, phim ảnh chất lượng cao mà không bị giới hạn bởi dây nối
- Là lựa chọn tối ưu khi làm việc từ xa, họp online, di chuyển bằng máy bay hoặc tàu
- Phù hợp với người dùng muốn sự kết hợp giữa hiệu năng âm thanh và sự tiện lợi, thoải mái lâu dài

2.5. Tai nghe Open-ear (Mở)
📌 Tai nghe Open-ear không dây
🔧 Công nghệ:
- Thiết kế mở, không bịt hoặc nhét vào tai, âm thanh được phát trực tiếp từ loa ngoài hướng về tai người dùng.
- Công nghệ truyền âm định hướng (Air Conduction / Directional Sound Transmission) giúp giảm rò rỉ âm thanh ra môi trường và tăng độ rõ nét.
- Kết nối không dây qua Bluetooth 5.0 – 5.4, tích hợp chuẩn codec AAC, SBC, một số mẫu cao cấp hỗ trợ aptX hoặc LDAC.
- Một số mẫu tích hợp công nghệ chống ồn cho micro AI ENC hoặc CVC Noise Cancellation để tăng khả năng đàm thoại.
⚙️ Đặc điểm kỹ thuật:
- Thiết kế treo quanh vành tai hoặc gắn lên khung kính, nhẹ, thoáng, không gây áp lực cho ống tai.
- Có khả năng nghe được âm thanh môi trường một cách tự nhiên – an toàn hơn khi di chuyển ngoài trời.
- Pin trung bình 5–10 giờ, tổng thời lượng lên đến 30–40 giờ (nếu kèm hộp sạc, với một số mẫu TWS Open-ear).
- Thường có khả năng chống nước mồ hôi (chuẩn IPX4–IPX7), phù hợp cho vận động, thể thao.
🎯 Ứng dụng chuyên sâu:
- Người tập thể thao ngoài trời: chạy bộ, đạp xe, hiking cần nghe âm thanh môi trường.
- Người không thích cảm giác bị bịt tai hoặc dễ bị đau tai khi đeo tai nghe lâu.
- Dùng tốt trong môi trường làm việc cần giao tiếp nhanh, ví dụ giao hàng, lễ tân, nhân viên kho, kỹ thuật viên hiện trường.
- Phù hợp cho học sinh – sinh viên học online mà vẫn cần nghe tiếng xung quanh (ví dụ tiếng gọi trong nhà).
!!! Lưu ý:
- Do thiết kế mở, tai nghe Open-ear thường không phù hợp cho môi trường ồn, vì cách âm rất hạn chế.
- Chất lượng âm thanh (đặc biệt là âm trầm) sẽ thấp hơn tai nghe in-ear hoặc over-ear kín.

2.6. Tai nghe Bone Conduction (Truyền âm qua xương)
📌 Tai nghe Bone Conduction không dây
🔧 Công nghệ:
- Sử dụng công nghệ truyền âm qua xương (bone conduction) thay vì loa phát âm truyền thống. Âm thanh được dẫn truyền qua xương gò má trực tiếp đến ốc tai, không cần đi qua màng nhĩ.
- Kết nối không dây thông qua Bluetooth 5.0 – 5.3 giúp đảm bảo kết nối ổn định khi di chuyển, thể thao.
- Một số mẫu tích hợp micro khử ồn AI, hỗ trợ đàm thoại rõ ràng trong môi trường gió, ồn.
⚙️ Đặc điểm kỹ thuật:
- Tai nghe không nhét vào tai – thiết kế mở, thường gác lên xương thái dương hoặc gò má.
- Trọng lượng siêu nhẹ, cấu trúc vòng sau cổ linh hoạt, thường dùng vật liệu titanium hoặc nhựa dẻo.
- Chống nước, chống mồ hôi (chuẩn IP55 – IP68), phù hợp cho tập luyện và thể thao cường độ cao.
- Do không bịt tai nên an toàn hơn khi di chuyển trên đường phố, dễ nghe được tín hiệu giao thông.
🎯 Ứng dụng chuyên sâu:
- Phù hợp cho người tập luyện thể thao ngoài trời (chạy bộ, đạp xe, gym…)
- Hữu ích cho người khiếm thính có tổn thương màng nhĩ nhưng ốc tai vẫn hoạt động tốt
- Lý tưởng trong môi trường làm việc cần tương tác liên tục như giao hàng, giám sát công trình, vận hành máy móc
- Dùng tốt khi không muốn bị cách ly hoàn toàn với âm thanh môi trường
!!!Lưu ý:
- Bone Conduction không có phiên bản có dây truyền thống do cơ chế truyền âm đặc biệt.
- Chất lượng âm thanh thường không bằng tai nghe in-ear hoặc over-ear – nhất là ở dải trầm

Liên hệ chúng tôi Gửi tin nhắn cho chúng tôi Chat với chúng tôi qua Zalo Lên đầu trang